Điểm chuẩn bongdaso dữ liệu Sư phạm Địa lý

Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso dữ liệu Sư phạm Địa lý. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bxh bongdaso
STT Mã bongdaso dữ liệu Tên bongdaso dữ liệu Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
10 7140219 Sư phạm Địa lý A09; C00; C20; D10 27.91  
STT Mã bongdaso dữ liệu Tên bongdaso dữ liệu Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
10 7140219 Sư phạm Địa lý A09; C00; C20; D10 27.2  
STT Mã bongdaso dữ liệu Tên bongdaso dữ liệu Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
10 7140219 Sư phạm Địa lý   664  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT Mã bongdaso dữ liệu Tên bongdaso dữ liệu Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
12 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D15; D44 27.9  
STT Mã bongdaso dữ liệu Tên bongdaso dữ liệu Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
12 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D15; D44 28.1  
Điểm chuẩn năm 2024 - TTB - Trường đại bongdaso com
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127140219Sư phạm Địa líD10; D15; C00; C2027.96
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
127140219Sư phạm Địa líD10; D15; C00; C2027.79
Điểm chuẩn năm 2024 - DKT - Đại bongdaso ìno Hải
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97140219Sư phạm Địa líD01; C00; C20; C0426.85
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
97140219Sư phạm Địa líD01; C00; C20; C0427.35
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại bongdaso dữ liệu
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127140219Sư phạm Địa lýC00; C20; D1527.3
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107140219Sư phạm Địa lýC20; C00; D1527.25NV1, HL lớp 12 Giỏi
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
107140219Sư phạm Địa lý22.5NV1
Điểm chuẩn năm 2024 - SPD - Trường Đại mobile bongdaso
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
147140219Sư phạm Địa lýC00; C04; D10; A0727.43
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147140219Sư phạm Địa lýC00; C04; D10; A0728.6
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
137140219Sư phạm Địa lý701
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137140219Sư phạm Địa lýC00; C04; C20; D1528.5Địa lý hệ số 2
Điểm chuẩn năm 2024 - DDS-Trường đại bongdaso con Sư Phạm ( ĐH
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137140219Sư phạm Địa lýC00; D1527.9
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137140219Sư phạm Địa lýC00; D1527.1Giỏi
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại bongdaso tructuyen
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137140219Sư phạm Địa lýC00; C0427.91
Điểm chuẩn năm 2024 - DHS-Trường đại học Sư bongdaso ìno (ĐH
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
197140219Sư phạm Địa lýC00; C20; D15; D7828.05
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
197140219Sư phạm Địa líC00; C20; D15; D7828.5
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
187140219Sư phạm Địa lí850
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
147140219Sư phạm Địa lí27
Điểm chuẩn năm 2024 - DTS - Trường đại học Sư bongdaso ìno (ĐH Thái
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137140219Sư phạm Địa líC00; C04; D01; D1028.43
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
117140219Sư phạm Địa lýC00; C04: D01; D1028
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
117140219Sư phạm Địa lý19.85
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
117140219Sư phạm Địa lý19.85
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
57140219Sư phạm Địa lýQ00; C00; C04; D01; D1021.5
Điểm chuẩn năm 2024 - SPS Trường đại bongdaso v sư phạm
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
237140219Sư phạm Địa lýC00; C04; D15; D7828.37
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
237140219Sư phạm Địa lýC00; C04; D15; D7828.57
Điểm chuẩn năm 2024 - SPH - Trường đại trang bongdaso sư phạm
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
357140219BSư phạm Địa líC0429.05
367140219CSư phạm Địa líC0029.05
STTMã bongdaso dữ liệuTên bongdaso dữ liệuTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
267140219BSP Địa lýĐịa lí (× 2); Ngữ văn23.42
277140219CSP Địa lýĐịa lí (× 2); Lịch sử24.15

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..