Điểm chuẩn bongdaso mobile Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso mobile Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - GDU - Trường đại bxh bongdaso Gia
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
20 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; A01; C00; D01 15  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 16.5  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
20 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - DHV - bongdaso com vn Đại học Hùng Vương
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
18 7810103 Quản trị dv du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
18 7810103 Quản trị dv du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - LNS - Phân hiệu Đại bongdaso tructuyen Lâm nghiệp
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00; A01; C15; D01 16  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00; A01; C15; D01 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
28 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành A00; A01; D01; D03; D09 16  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
28 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành A00; A01; D01; D03; D09 6  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
28 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành   67  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
28 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 16.25  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
133 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
134 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
135 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   6 Điểm TBC cả năm L12
136 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
34 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại bongdaso tructuyen Kinh tế - Tài chính Thành phố
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
34 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 16  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
67 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
68 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
34 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
71 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
72 7810103DA Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
71 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
72 7810103DA Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 18 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại bongdaso com
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D72; D96 17  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D72; D96 17  
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bongdaso nét quốc tế Hồng
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
33 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
112 7810103 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
113 7810103 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
114 7810103 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
105 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C02; D01 24.1  
106 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) A01; D01; D07 22.9  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
104 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C02; D01 27.5  
105 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) A01; D01; D07 26.4  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
88 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01 247  
89 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) A01; D07 243  
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
58 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; C01; D01; D96 22.5  
59 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; C01; D01; D96 19 CT tăng cường tiếng Anh
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
64 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên bongdaso mobile: - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; - Quản trị khách sạn; - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; C01; D01; D96 26  
65 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên bongdaso mobile: - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; - Quản trị khách sạn; - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; C01; D01; D96 24 Chương trình tăng cường tiếng Anh
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
58 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên bongdaso mobile: - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; - Quản trị khách sạn; - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   700  
59 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên bongdaso mobile: - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; - Quản trị khách sạn; - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   650 Chương trình tăng cường tiếng Anh
Điểm chuẩn năm 2024 - HNM - Trường đại bongdaso con Thủ đô
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
26 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15; D78; D14; D01 24.88  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
21 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15; D78; D14; D01 26.81  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 Ghi chú
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   9  
Điểm chuẩn năm 2024 - DDA - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
227810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành17
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
227810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành18Điểm thi THPT và học bạ
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
207810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành15
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
207810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành15
Điểm chuẩn năm 2024 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022Ghi chú
437810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D14; D1523.25
447810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0025.25
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022Ghi chú
427810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D14; D1526
437810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0028
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2022Ghi chú
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành85
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2022Ghi chú
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành680
Điểm chuẩn bongdaso mobile 2024 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; D78; C20; C1515
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; D78; C20; C1516.5
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành15
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành15
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành15
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024Ghi chú
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; D78; C20; C1515Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Điểm chuẩn năm 2024 - TQU - Trường đại bongdaso nét
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137810103Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hànhC00; D01; C19; C2024.15
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137810103Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hànhC00; D01; C19; C2022.94
Điểm chuẩn năm 2024 - DTP - Phân hiệu Đại bongdaso con THÁI NGUYÊN tại
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C03; C04; D0120
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
97810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C03; C04; D0124
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bxh bongdaso
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
397810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C20; D01; D7820.5
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
397810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C20; D01; D7825
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
397810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành16
Điểm chuẩn năm 2024 - TTB - Trường đại bongdaso com
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
247810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0122
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
247810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0124
Điểm chuẩn năm 2024 - DBG - Trường đại bongdaso dữ liệu nông lâm
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; B00; D01; C2015
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
317810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; B00; D01; C206Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
327810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Điểm chuẩn năm 2024 - DPX - kết quả dữ liệu bongdaso đại học dân
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; C00; C17; D01; D03; D0615
Điểm chuẩn năm 2024 - DCQ - bongdaso con đại học công nghệ và quản lý Hữu N
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; D01; D14; D1516
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
157810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; D01; D14; D1520
Điểm chuẩn năm 2024 - DLA - bxh bongdaso đại học kinh tế công nghiệp Long An
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D15; D66; D8417
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D15; D66; D8418
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
87810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành500
Điểm chuẩn năm 2024 - DTZ - Trường đại bongdaso nét khoa bongdaso nét
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
247810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C20; D01; D6616
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
477810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp và các chuyên bongdaso mobile khác)C00; C20; D01; D6618
487810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C20; D01; D6618
Điểm chuẩn năm 2024 - DCD - Trường đại bongdaso nét công nghệ Đồng
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
217810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A07; C00; D0115
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
217810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A07; C00; D0118

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..