Điểm chuẩn bongdaso v Quản lý đất đai

Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso v Quản lý đất đai. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - LNA - Phân hiệu Đại bongdaso con Lâm nghiệp tỉnh
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
6 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
6 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - LNS - Phân hiệu Đại bongdaso tructuyen Lâm nghiệp
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
16 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C15; D01 16  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
16 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C15; D01 18  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
9 7850103 Quản lý đất đai   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
109 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D07 21.7  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
108 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D07 25.5  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
92 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D07 234  
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
61 7850103 bongdaso v Quản lý đất đai gồm 02 chuyên bongdaso v: Quán lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên. A01; C01; D01; D96 19  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
67 7850103 bongdaso v Quản lý đất đai gồm 02 chuyên bongdaso v: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên. A01; C01; D01; D96 21  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
61 7850103 bongdaso v Quản lý đất đai gồm 02 chuyên bongdaso v: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.   665  
Điểm chuẩn năm 2024 - DBG - Trường đại bongdaso dữ liệu nông lâm
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D0115
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
357850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
367850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D016Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Điểm chuẩn năm 2024 - DTN - bxh bongdaso đại học nông lâm (ĐH Thái N
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
207850103Quản lý đất đaiA00; A01; D10; B0015
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
207850103Quản lý đất đaiA00; A01; D10; B0015
Điểm chuẩn năm 2024 - DHL-bongdaso dữ liệu đại học Nông Lâm
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
197850103Quản lý đất đaiA00; B00; C00; C0415
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
197850103Quản lý đất đaiA00; B00; C00; C0418
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
57850103Quản lý đất đai700
Điểm chuẩn năm 2024 - DTM - bongdaso nét đại học Tài Nguyên và Môi bongdaso
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D0117.5
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
177850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D0120
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
177850103Quản lý đất đai600
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại bongdaso nét
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
317850103Quản lý đất đaiA00; B00; C14; C2015
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
317850103Quản lý đất đaiA00; B00; C14; C2016.5
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
317850103Quản lý đất đai15
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
317850103Quản lý đất đai15
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
317850103Quản lý đất đai15
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
617850103Quản lý đất đai60TOEFL
627850103Quản lý đất đai5IELTS
Điểm chuẩn năm 2024 - LNH LNS - Đại bongdaso dữ liệu
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
247850103Quản lý đất đaiA00; A16; B00; D0115.7
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
267850103Quản lý đất đaiA00; A16; B00; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - CEA - trang bongdaso Đại học kinh tế
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D0117
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
157850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D0117
Điểm chuẩn năm 2024 - DDB - Trường đại bongdaso com vn Thành
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
257850103Quản lý đất đaiA00; B00; D01; A0414
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
257850103Quản lý đất đaiA00; B00; D01; A0418
Điểm chuẩn năm 2024 - DTD - Trường đại kết quả dữ liệu
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
257850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D0115
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
257850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D0116.5
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
257850103Quản lý đất đai500
Điểm chuẩn năm 2024 - DNC - Trường đại bongdaso com vn nam
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
407850103Quản lý đất đaiA00; A02; B00; C0816
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
407850103Quản lý đất đaiA00; A02; B00; C0818
Điểm chuẩn năm 2024 - MDA - Đại bongdaso ìno mỏ
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
407850103Quản lý đất đaiA00; C04; D01; A0123.1
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
397850103Quản lý đất đaiA00; C04; D01; A0120
Điểm chuẩn năm 2024 - NLS-trường đại bongdaso ìno Nông Lâm
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
417850103Quản lý đất đaiA00; A01; A04; D0121.25
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
417850103Quản lý đất đai650
Điểm chuẩn năm 2024 - DMT - mobile bongdaso đại học tài nguyên và môi mobile
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
277850103Quản lý đất đaiA00; B00; C00; D0122.5
287850103PHQuản lý đất đaiA00; B00; C00; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
277850103Quản lý đất đaiA00; B00; C00; D0124.5
287850103PHQuản lý đất đaiA00; B00; C00; D0118Phân hiệu tại Thanh Hóa
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
137850103Quản lý đất đai75
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
137850103Quản lý đất đai50
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại bongdaso dữ liệu
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
507850103Quản lý đất đaiA00; B00; C04; D0115
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
487850103Quản lý đất đaiA00; B00; C04; D0119NV1, 2, 3, 4, 5
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
357850103Quản lý đất đai650NV1, 2
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
487850103Quản lý đất đai22.5NV1
Điểm chuẩn năm 2024 - TTN - Trường đại bongdaso com Tây
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
377850103Quản lý đất đaiA00; A01; A02; B0015
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
367850103Quản lý đất đaiA00; A01; A02; B0018
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
377850103Quản lý đất đai600
Điểm chuẩn năm 2024 - SPD - Trường Đại mobile bongdaso
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
447850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D0715
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
447850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D0724.1
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
417850103Quản lý đất đai615
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
557850103Quản lý đất đai (Chuyên bongdaso v: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sán)A00; B00; D01; B0816
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
387850103Quán lý đất đai (Chuyên bongdaso v: Quán lý đất đai; Quán lý phát triển đô thị và bất động sản)A00; B00; D01; B0821
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
387850103Quán lý đất đai (Chuyên bongdaso v: Quán lý đất đai; Quán lý phát triển đô thị và bất động sản)18.28
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
387850103Quán lý đất đai (Chuyên bongdaso v: Quán lý đất đai; Quán lý phát triển đô thị và bất động sản)18.28
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
387850103Quán lý đất đai (Chuyên bongdaso v: Quán lý đất đai; Quán lý phát triển đô thị và bất động sản)18.28
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
387850103Quán lý đất đai (Chuyên bongdaso v: Quán lý đất đai; Quán lý phát triển đô thị và bất động sản)18.28
Điểm chuẩn bongdaso ìno 2024 - TDM - Trường đại học Thủ
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
387850103Quản lý đất đaiA00; D01; B00; B0815.5
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
1417850103Quản lý đất đaiA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
1427850103Quản lý đất đaiA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
1437850103Quản lý đất đaiA00; D01; B00; B0820
1447850103Quản lý đất đaiA00; D01; B00; B0820
STTMã bongdaso vTên bongdaso vTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
717850103Quản lý đất đai600
727850103Quản lý đất đai600
Điểm chuẩn năm 2024 - KHA - Đại học bongdaso mobile tế
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
39 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D01; D07 26.85  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
39 7850103 Quản lý đất đai   20  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
39 7850103 Quản lý đất đai   20  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 Ghi chú
39 7850103 Quản lý đất đai   20  
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 Ghi chú
76 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D01; D07 25.4 Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
77 7850103 Quản lý đất đai   20 CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
STT Mã bongdaso v Tên bongdaso v Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 Ghi chú
38 7850103 Quản lý đất đai   24.38 CCQT SAT hoặc ACT

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..