Điểm chuẩn ngành Đông phương bongdaso v

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Đông phương bongdaso v. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - GDU - Trường đại bxh bongdaso Gia Định (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
2 7310608 Đông phương bongdaso v A01; A01; C00; D01 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024 Ghi chú
2 7310608 Đông phương bongdaso v A00; A01; C00; D01 16.5  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
2 7310608 Đông phương bongdaso v   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - SIU - Trường Đại bongdaso nét Quốc Tế Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
4 7310608 Đông phương bongdaso v A01; C00; D01; D04 16  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024 Ghi chú
7 7310608 Đông phương bongdaso v A01; C00; D01; D04 6.5  
8 7310608 Đông phương bongdaso v A01; C00; D01; D04 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
4 7310608 Đông phương bongdaso v   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn Hiến (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
14 7310608 Đông phương bongdaso v A01; D01; C00; D15 16.5  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024 Ghi chú
37 7310608 Đông phương bongdaso v   6 Điểm TBC cả năm L12
38 7310608 Đông phương bongdaso v A01; D01; C00; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso v kỳ L12
39 7310608 Đông phương bongdaso v A01; D01; C00; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso v kỳ (2 bongdaso v kỳ L11 và bongdaso v kỳ 1 L12)
40 7310608 Đông phương bongdaso v A01; D01; C00; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso v kỳ (2 bongdaso v kỳ L10, 2 bongdaso v kỳ L11 và bongdaso v kỳ 1 L12)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
10 7310608 Đông phương bongdaso v   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại bongdaso v Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
12 73106080 Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương bongdaso v) A01; C00; D01; D14 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
13 7310608C2 Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương bongdaso v) A01; C00; D01; D14 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
14 7310608CT1 Đông phương bongdaso v (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản) A01; D01; D15; D66 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
15 7310608CT2 Đông phương bongdaso v (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc) A01; D01; D15; D66 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
16 7310608NB Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương bongdaso v) C00; C19; D01; D06 15 CTC bongdaso v Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024 Ghi chú
12 73106080 Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương bongdaso v) A01; C00; D01; D14 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
13 7310608C2 Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương bongdaso v) A01; C00; D01; D14 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
14 7310608CT1 Đông phương bongdaso v (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản) A01; D01; D15; D66 18 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
15 7310608CT2 Đông phương bongdaso v (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc) A01; D01; D15; D66 18 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
16 7310608NB Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương bongdaso v) C00; C19; D01; D06 18 CTC bongdaso v Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất Thành
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
11 7310608 Đông Phương bongdaso v C00; D01; D14; D15 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024 Ghi chú
11 7310608 Đông Phương bongdaso v   6 Điểm TB bongdaso v bạ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
11 7310608 Đông Phương bongdaso v   70  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
11 7310608 Đông Phương bongdaso v   550  
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bxh bongdaso Đà Lạt
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157310608Đông phương bongdaso v (Hàn Quốc bongdaso v; Nhật Bản bongdaso v)C00; D01; D78; D9617
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024Ghi chú
157310608Đông phương bongdaso v (Hàn Quốc bongdaso v; Nhật Bản bongdaso v)C00; D01; D78; D9623
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
157310608Đông phương bongdaso v (Hàn Quốc bongdaso v; Nhật Bản bongdaso v)16
Điểm chuẩn năm 2024 - TBD - Trường đại bxh bongdaso Thái Bình Dương (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37310608Đông Phương bongdaso v (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)C00; C19; C20; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024Ghi chú
57310608Đông phương bongdaso v (Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Trung Quốc)C00; C19; C20; D016
67310608Đông Phương bongdaso v (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)C00; C19; C20; D0118
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
37310608Đông Phương bongdaso v (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)550
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024Ghi chú
37310608Đông Phương bongdaso v (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)5.5
Điểm chuẩn năm 2024 - DHT- Trường đại bongdaso mobile khoa bongdaso mobile(ĐH
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87310608Đông phương bongdaso vC00; C19; D01; D1416
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024Ghi chú
87310608Đông phương bongdaso vC00; C19; D01; D1419.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
87310608Đông phương bongdaso v650
Điểm chuẩn năm 2024 - DCD - Trường đại bongdaso nét công nghệ Đồng NaiI(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47310608Đông phương bongdaso vC00; A07; D14; D1515
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024Ghi chú
47310608Đông phương bongdaso vC00; A07; D14; D1518
Điểm chuẩn năm 2024 - DNT - Trường đại bongdaso con ngoại ngữ - tin bongdaso con TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67310608Đông phương bongdaso vD01; D06; D14; D1515
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024Ghi chú
107310608Đông phương bongdaso vA01; D01; D14; D1518.75Đợt 2
117310608Đông phương bongdaso vD01; D06; D14; D1518.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
57310608Đông phương bongdaso v550
Điểm chuẩn năm 2024 - RMU - Trường đh quốc tế RMIT Việt Nam
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37310608Đông phương bongdaso v (chuyên ngành Hàn Quốc bongdaso v)A01; C00; D01; D1515
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024Ghi chú
77310608Đông phương bongdaso v (chuyên ngành Hàn Quốc bongdaso v)5.5ĐTB bongdaso v kì 1 L12
87310608Đông phương bongdaso v (chuyên ngành Hàn Quốc bongdaso v)A00; A01; C00; D0116.5ĐTB 3 môn bongdaso v bạ L12
97310608Đông phương bongdaso v (chuyên ngành Hàn Quốc bongdaso v)5.5ĐTB cả năm L12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
37310608Đông phương bongdaso v530
Điểm chuẩn năm 2024 - DYD - Trường đại bxh bongdaso YERSIN Đà Lạt (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37310608Đông phương bongdaso vA01; C00; D01; D1517
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024Ghi chú
77310608Đông phương bongdaso vA01; C00; D01; D1518Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
87310608Đông phương bongdaso v6ĐTB cả năm lớp 12
97310608Đông phương bongdaso vA01; C00; D01; D1518Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
37310608Đông phương bongdaso v15
Điểm chuẩn năm 2024 - DLH - Trường đại bongdaso v dân lập Lạc Hồng (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47310608Đông phương bongdaso v (gồm 2 chuyên ngành: ngôn ngữ Nhật Bản và ngôn ngữ Hàn Quốc)C00; D01; C03; C0415
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso v công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137310608Đông phương bongdaso vA01; C00; D01; D1516
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024Ghi chú
137310608Đông phương bongdaso vA01; C00; D01; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
137310608Đông phương bongdaso v650
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso com vn dân lập Văn Lang
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
167310608Đông phương bongdaso vA01; C00; D01; D0416
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024Ghi chú
167310608Đông phương bongdaso vA01; C00; D01; D0418
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
167310608Đông phương bongdaso v650
Điểm chuẩn năm 2024 - DCL - Trường đại bxh bongdaso dân lập Cửu Long (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47310608Đông phương bongdaso vA01; C00; D01; D1415
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024Ghi chú
47310608Đông phương bongdaso vA01; C00; D01; D146
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại bongdaso dữ liệu Quy
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
227310608Đông phương bongdaso vC00; C19; D14; D1515
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024Ghi chú
207310608Đông phương bongdaso vC00; C19; D14; D1519NV1, 2, 3, 4, 5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
87310608Đông phương bongdaso v700NV1, 2, 3
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
207310608Đông phương bongdaso v22.5NV1
Điểm chuẩn năm 2024 - DDF-Trường đại bongdaso v Ngoại Ngữ (ĐH Đà Nẵng)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137310608Đông phương bongdaso vD01; D06; D96; D7820.88
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024Ghi chú
137310608Đông phương bongdaso vD01; D06; D09; D14; D1025.24
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
107310608Đông phương bongdaso v716
Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại bongdaso com Khoa bongdaso com Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
927310608Đông phương bongdaso vD0124.57
937310608Đông phương bongdaso vD0424.3
947310608Đông phương bongdaso vD1425.45
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso v bạ năm 2024Ghi chú
287310608Đông phương bongdaso vD01; D04; D1425.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
287310608Đông phương bongdaso v760
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
827310608Đông phương bongdaso vD01; D04; D1425.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
837310608Đông phương bongdaso vD01; D04; D1426.7Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
847310608Đông phương bongdaso vD01; D04; D1426.1

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..