Điểm chuẩn bongdaso tructuyen Quản trị nhân lực
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso tructuyen Quản trị nhân lực. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 67 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C04; D01 | 16.25 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
85 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
86 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
87 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
88 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 6 | Điểm TBC cả năm L12 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 611 |
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại bongdaso tructuyen Kinh tế - Tài chính Thành phố
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 17 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
49 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
50 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 6 | Điểm TB học bạ |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 70 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DLS- Đại bongdaso truc tuyen lao động - xã
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen (Cơ sở II) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 23 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen(Cơ sở II) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24.25 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 27 | |
28 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24 | |
29 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
30 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 28 | |
27 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 0 | |
28 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 22 | Cơ sở Quảng Nam |
29 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C20 | 23 | Cơ sở Quảng Nam |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 85 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 680 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTE - Trường đại học bongdaso
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C00; D01; D14 | 18 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C00; D01; D14 | 19 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso v công nghệ TP.HCM (HUT
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 16 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DAD - Trường đại bongdaso com vn
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C00; D01; D78 | 15 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
33 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
34 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại bongdaso dữ
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 16 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại bongdaso com Duy
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A16; C01; D01 | 16 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C01; C02; D01 | 18 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 85 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHK-Trường đại học mobile bongdaso Tế
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C15; D01 | 17 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C15; D01 | 700 | |
32 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C15; D01 | 700 |
Điểm chuẩn năm 2024 - MBS - Trường đại bongdaso truc
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C03; D01; A01 | 24 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 770 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 280 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DLX DLT DLS- Đại bongdaso tructuyen lao
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 23.7 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24.11 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDQ-Trường đại học bongdaso com vn Tế (ĐH
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D90 | 26 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 27 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 830 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HCH HCS - Học viện hành chính
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 22.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 27.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
27 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C20 | 23.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 80 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 90 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 640 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 720 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 80 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 60 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 6.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS |
Điểm chuẩn năm 2024 - LDA - Đại kết quả dữ liệu
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 23.19 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KSA-Trường đại bxh bongdaso Kinh Tế
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
34 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 26 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
34 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 67 | Điểm tối đa là 100 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
34 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 870 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
34 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 64 | Xét tuyển học sinh giỏi; điểm tối đa là 100 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HHK-Học viện bxh bongdaso Việt Nam
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01; D01; D14; D15 | 20 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01; D01; D14; D15 | 20 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 650 | Quy đổi sang thang 1200 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24.8 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 27.84 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 16 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 25.74 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KHA - Đại học bongdaso mobile tế
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 27.25 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 22.48 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 22.48 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 22.48 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
44 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 27.35 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT |
45 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 22.48 | CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024 |
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 27 | CCQT SAT hoặc ACT |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso tructuyen nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024