Điểm chuẩn bongdaso tructuyen Quản trị nhân lực

Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso tructuyen Quản trị nhân lực. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
18 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D03; D09 16  
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
18 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D03; D09 6  
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
18 7340404 Quản trị Nhân lực   67  
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
18 7340404 Quản trị Nhân lực   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
26 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C04; D01 16.25  
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
85 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
86 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
87 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
88 7340404 Quản trị nhân lực   6 Điểm TBC cả năm L12
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
22 7340404 Quản trị nhân lực   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại bongdaso tructuyen Kinh tế - Tài chính Thành phố
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
25 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 17  
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
49 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
50 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
25 7340404 Quản trị nhân lực   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
25 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D07 15  
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
25 7340404 Quản trị Nhân lực   6 Điểm TB học bạ
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
25 7340404 Quản trị Nhân lực   70  
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
25 7340404 Quản trị Nhân lực   550  
Điểm chuẩn năm 2024 - DLS- Đại bongdaso truc tuyen lao động - xã
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen (Cơ sở II) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
8 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 23  
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen(Cơ sở II) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
8 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24.25  
Điểm chuẩn năm 2024 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022Ghi chú
277340404Quản trị nhân lựcC0027
287340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0124
297340404QNQuản trị nhân lựcA00; D01; C0015Cơ sở Quảng Nam
307340404QNQuản trị nhân lựcC2016Cơ sở Quảng Nam
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022Ghi chú
267340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0128
277340404Quản trị nhân lựcC000
287340404QNQuản trị nhân lựcA00; D01; C0022Cơ sở Quảng Nam
297340404QNQuản trị nhân lựcC2023Cơ sở Quảng Nam
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2022Ghi chú
127340404Quản trị nhân lực85
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2022Ghi chú
127340404Quản trị nhân lực680
Điểm chuẩn năm 2024 - DTE - Trường đại học bongdaso
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
147340404Quản trị nhân lựcA00; C00; D01; D1418
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147340404Quản trị nhân lựcA00; C00; D01; D1419
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso v công nghệ TP.HCM (HUT
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
267340404Quản trị nhân lựcA00; A01; C00; D0116
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
267340404Quản trị nhân lựcA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
267340404Quản trị nhân lực650
Điểm chuẩn năm 2024 - DAD - Trường đại bongdaso com vn
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
257340404Quản trị nhân lựcA00; C00; D01; D7815
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
337340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
347340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
257340404Quản trị nhân lực600
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại bongdaso dữ
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
217340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; D0716
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
197340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; D0718
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại bongdaso com Duy
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
207340404Quản trị nhân lựcA00; A16; C01; D0116
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
207340404Quản trị nhân lựcA00; C01; C02; D0118
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
207340404Quản trị nhân lực85
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
207340404Quản trị nhân lực650
Điểm chuẩn năm 2024 - DHK-Trường đại học mobile bongdaso Tế
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
167340404Quản trị nhân lựcA00; A01; C15; D0117
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
317340404Quản trị nhân lựcA00; A01; C15; D01700
327340404Quản trị nhân lựcA00; A01; C15; D01700
Điểm chuẩn năm 2024 - MBS - Trường đại bongdaso truc
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
267340404Quản trị nhân lựcA00; C03; D01; A0124
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
267340404Quản trị nhân lực770
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
217340404Quản trị nhân lực280
Điểm chuẩn năm 2024 - DLX DLT DLS- Đại bongdaso tructuyen lao
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0123.7
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0124.11
Điểm chuẩn năm 2024 - DDQ-Trường đại học bongdaso com vn Tế (ĐH
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; D9026
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0127
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
137340404Quản trị nhân lực830
Điểm chuẩn năm 2024 - HCH HCS - Học viện hành chính
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
247340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0124.8Đào tạo tại Hà Nội
257340404Quản trị nhân lựcA00; D01; C0022.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
267340404Quản trị nhân lựcC0027.8Đào tạo tại Hà Nội
277340404Quản trị nhân lựcC2023.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
247340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0128.25Đào tạo tại Hà Nội
257340404Quản trị nhân lựcA00; D01; C0018Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
267340404Quản trị nhân lựcC2019Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
127340404Quản trị nhân lực80Phân hiệu tại Quảng Nam
137340404Quản trị nhân lực90Đào tạo tại Hà Nội
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
127340404Quản trị nhân lực640Phân hiệu tại Quảng Nam
137340404Quản trị nhân lực720Đào tạo tại Hà Nội
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
237340404Quản trị nhân lực80Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
247340404Quản trị nhân lực60Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
257340404Quản trị nhân lực5Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
267340404Quản trị nhân lực6.5Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
Điểm chuẩn năm 2024 - LDA - Đại kết quả dữ liệu
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0123.19
Điểm chuẩn năm 2024 - KSA-Trường đại bxh bongdaso Kinh Tế
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
347340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; D0726
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
347340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH267Điểm tối đa là 100
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
347340404Quản trị nhân lực870
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
347340404Quản trị nhân lực64Xét tuyển học sinh giỏi; điểm tối đa là 100
Điểm chuẩn năm 2024 - HHK-Học viện bxh bongdaso Việt Nam
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57340404Quản trị nhân lựcA01; D01; D14; D1520
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
57340404Quản trị nhân lựcA01; D01; D14; D1520
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
57340404Quản trị nhân lực650Quy đổi sang thang 1200
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
57340404Quản trị nhân lực650
Điểm chuẩn năm 2024 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0124.8
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
177340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0127.84
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
97340404Quản trị nhân lực16
STTMã bongdaso tructuyenTên bongdaso tructuyenTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
177340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0125.74
Điểm chuẩn năm 2024 - KHA - Đại học bongdaso mobile tế
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
23 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 27.25  
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
23 7340404 Quản trị nhân lực   22.48  
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
23 7340404 Quản trị nhân lực   22.48  
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 Ghi chú
23 7340404 Quản trị nhân lực   22.48  
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 Ghi chú
44 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 27.35 Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
45 7340404 Quản trị nhân lực   22.48 CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
STT Mã bongdaso tructuyen Tên bongdaso tructuyen Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 Ghi chú
23 7340404 Quản trị nhân lực   27 CCQT SAT hoặc ACT

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..