Điểm chuẩn bxh bongdaso Kinh doanh quốc tế
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bxh bongdaso Kinh doanh quốc tế. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - GDU - Trường đại bxh bongdaso Gia
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; A01; C00; D01 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 16.5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - UFA (DKQ) - bongdaso tructuyen đại học Tài Chính
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; A16 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; A16 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - UMT - bxh bongdaso Đại học Quản lý và công nghệ
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; C00 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; C00 | 6 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | 67 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại bongdaso tructuyen Kinh tế - Tài chính Thành phố
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 19 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
33 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
34 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
29 | 7340120C1 | Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (bxh bongdaso Kinh doanh quốc tế) | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
30 | 7340120KA | Kinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
31 | 7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật | A00; A01; C19; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
29 | 7340120C1 | Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (bxh bongdaso Kinh doanh quốc tế) | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
30 | 7340120KA | Kinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
31 | 7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật | A00; A01; C19; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Điểm chuẩn năm 2024 - KSA KSV -Trường đại bongdaso truc tuyen Kinh Tế TP.HCM (Phân
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 18.5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 42 | Thang điểm 100 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 6 | Điểm TB học bạ |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 70 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 24.8 | |
33 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07 | 23.7 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 28.5 | |
33 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07 | 27.6 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01 | 328 | |
16 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D07 | 316 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; C01; D01; D96 | 26 | |
8 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | A01; C01; D01; D96 | 23 | CT tăng cường tiếng Anh |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; C01; D01; D96 | 29 | |
9 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | A01; C01; D01; D96 | 26 | Chương trình tăng cường tiếng Anh |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 906 | ||
8 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | 720 | Chương trình tăng cường tiếng Anh |
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bxh bongdaso Kiên Giang
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 17 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 17 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTN - bxh bongdaso đại học nông lâm (ĐH Thái N
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; B00; C02; A01 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; B00; C02; A01 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTQ - KHOA QUỐC TẾ (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; D10; D01 | 17 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; D10; D01 | 17 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNT - Trường đại bongdaso con ngoại ngữ - tin bongdaso
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D11 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D11 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D11 | 24.75 | Đợt 2 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTE - Trường đại học bongdaso
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | 18 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | 19 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DFA - Trường đại học tài chính - quản trị kinh mobile
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chuyên bxh bongdaso: Thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; C14 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chuyên bxh bongdaso: Thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; C14 | 18 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chuyên bxh bongdaso: Thương mại quốc tế) | Q00 | 15 |
Điểm chuẩn bongdaso con 2024 - RMU - Trường đh quốc tế RMIT
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 5.5 | ĐTB cả năm L12 | |
17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 5.5 | ĐTB học kì 1 L12 | |
18 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 530 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso v công nghệ TP.HCM (HUT
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 17 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTD - Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C04 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C04 | 16.5 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 500 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DAD - Trường đại bongdaso com vn
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D78 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
26 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VTT - Trường đại mobile bongdaso Võ Trường
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại bongdaso dữ
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; C03; D01; D10 | 17 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; C03; D01; D10 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso com vn dân lập Văn
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 16 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 18 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTU - Trường đại bongdaso tructuyen
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNC - Trường đại bongdaso com vn nam
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | 16 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bxh bongdaso nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024