Điểm chuẩn ngành Giáo dục mobile bongdaso
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Giáo dục mobile bongdaso. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - TDD - Trường đại mobile bongdaso Thành Đô (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | A00; C00; D01; D14 | 16.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HVQ - mobile bongdaso viện quản lý giáo dục
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | A00; B00; C00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm mobile bongdaso bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | A00; B00; C00; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại mobile bongdaso Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | A01; D01; C00; C19 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm mobile bongdaso bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | A01; D01; C00; C19 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTS - Trường đại mobile bongdaso Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | C14; C19; C20; D66 | 26.62 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm mobile bongdaso bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | C00; C14; C20; D66 | 27.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | 17.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | 17.75 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại mobile bongdaso Khoa mobile bongdaso Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | B00 | 24 | |
2 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | C00 | 26.6 | |
3 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | C01 | 23.9 | |
4 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | D01 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm mobile bongdaso bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | B00; C00; C01; D01 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | 720 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | B00; C00; C01; D01 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
2 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | B00; C00; C01; D01 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
3 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | B00; C00; C01; D01 | 24.3 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDM - Trường đại mobile bongdaso Thủ Dầu Một
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | C00; D01; C14; C15 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm mobile bongdaso bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | C00; D01; C14; C15 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
2 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | C00; D01; C14; C15 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
3 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | C00; D01; C14; C15 | 23 | |
4 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | C00; D01; C14; C15 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | 600 | ||
2 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPS Trường đại mobile bongdaso sư phạm TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | D01; A00; A01; C14 | 24.82 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm mobile bongdaso bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | D01; A00; A01; C14 | 27.55 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi riêng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | D01; A00; A01; C14 | 20.54 | mobile bongdaso bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024