Điểm chuẩn kết quả dữ liệu bongdaso Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Bảng điểm chuẩn 2024 cho kết quả dữ liệu bongdaso Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
44 7510303 Tự động hóa gồm 02 chuyên kết quả dữ liệu bongdaso: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh A00; A01; C01; D90 24.5  
45 7510303C Tự động hóa gồm 02 chuyên kết quả dữ liệu bongdaso: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh A00; A01; C01; D90 22 CT tăng cường tiếng Anh
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
50 7510303 Tự động hóa gồm 02 chuyên kết quả dữ liệu bongdaso: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh A00; A01; C01; D90 27.25  
51 7510303C Tự động hóa gồm 02 chuyên kết quả dữ liệu bongdaso: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh A00; A01; C01; D90 25 Chương trình tăng cường tiếng Anh
STT Mã kết quả dữ liệu bongdaso Tên kết quả dữ liệu bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
44 7510303 Tự động hóa gồm 02 chuyên kết quả dữ liệu bongdaso: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh   800  
45 7510303C Tự động hóa gồm 02 chuyên kết quả dữ liệu bongdaso: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh   720 Chương trình tăng cường tiếng Anh
Điểm chuẩn năm 2024 - DDA - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157510303Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa17
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
157510303Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa18Điểm thi THPT và học bạ
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
157510303Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa15
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
157510303Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa15
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
147510303Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa18
Điểm chuẩn năm 2024 - DHH - Trường đại học Hà Hoa Tiên (*)
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2013Ghi chú
137510303Công nghệ kt điều khiển và tự động hóaA, A113
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bxh bongdaso
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
317510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A12; D9017
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
317510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A12; D9019
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
317510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa16
Điểm chuẩn năm 2024 - DDM - bongdaso com vn Đại học Công nghiệp Quảng
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A09; C01; D0115
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A09; C01; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - SKN - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso v Nam
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
167510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
167510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
167510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa75
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
167510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa50
Điểm chuẩn năm 2024 - VUI - Đại kết quả dữ liệu bongdaso
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; A2117
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
117510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; A2119
Điểm chuẩn năm 2024 - SKV - Trường đại học sư phạm kỹ kết quả dữ
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
147510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; B00; D0120
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; B00; D0119
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
37510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa17
Điểm chuẩn năm 2024 - TTG - Trường đại bongdaso mobile
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; D9015
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
127510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; D9018
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
57510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaNL1600
Điểm chuẩn năm 2024 - DLH - bongdaso nét đại học dân lập Lạc Hồng
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
217510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0116.1
Điểm chuẩn năm 2024 - DAD - Trường đại bongdaso com vn
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
407510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D9015
417510303DLCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
757510303CNKT điều khiển & tự động hoáA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
767510303CNKT điều khiển & tự động hoáA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
407510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa600
417510303DLCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa600Phân hiệu tại Đắk Lắk
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại bongdaso dữ
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
317510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên kết quả dữ liệu bongdaso công nghệ bán dẫn)A00; A01; D01; D0716
327510303LKĐTNNCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên kết quả dữ liệu bongdaso công nghệ bán dẫn) (Liên kết với Đài Loan)A00; A01; D01; D0716Chương trình liên kết Quốc tế
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
287510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên kết quả dữ liệu bongdaso công nghệ bán dẫn)A00; A01; D01; D0718
Điểm chuẩn năm 2024 - DTC - Trường đại học công nghệ bongdaso v và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
237510303Tự động hóaA00; C01; C14; D0118.4
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
237510303Tự động hóaA00; C01; C14; D0118.8
Điểm chuẩn năm 2024 - DSK - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
167510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0123.19
177510303KTCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)A00; A01; C01; D0116.3
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
167510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0126.67
177510303KTCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)A00; A01; C01; D0117.68
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
47510303Công nghệ kỹ thuật điều khiền và tự động hóa647
Điểm chuẩn năm 2024 - DTK - Trường đại học kỹ trang bongdaso công nghiệp (ĐH Thái
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D0719
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D0722
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso nét Vĩnh
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
317510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐHA00; A01; D01; C0415
327510303_CLCCông nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐHA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
337510303_NBCông nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐHA00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
337510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐHA00; A01; D01; C0418
347510303_CLCCông nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐHA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
357510303_NBCông nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐHA00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
337510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH600
347510303_CLCCông nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH600Chương trình CLC
357510303_NBCông nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH600CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Điểm chuẩn năm 2024 - DDL - Đại trang bongdaso
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; D0123.5
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
127510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; D0125.75
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
127510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; D0125.75Học bạ và CCQT
Điểm chuẩn năm 2024 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso com vn
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
187510303Công nghệ kỳ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D0716.5
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
187510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D0724.75
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
97510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaK00; Q0065
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
97510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaK00; Q0045
Điểm chuẩn năm 2024 - DVT - Trường đại bongdaso mobile
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
237510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; C01; D9015
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
237510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; C01; D9018
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
217510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá400
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
177510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá225
Điểm chuẩn năm 2024 - DCV - mobile bongdaso đại học cộng nghiệp
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47510303Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaA00; A01; D01; D0723
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
47510303Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaA00; A01; D01; D0721.5
Điểm chuẩn năm 2024 - KCC-Trường đại học Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso -
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A02; C0123.75
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
157510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A02; C0123.5
Điểm chuẩn năm 2024 - MHN - bongdaso ìno đại học mở Hà
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
197510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D0122.55
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
87510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáQ0018Thang điểm 30
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
87510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáK0018Thang điểm 30
Điểm chuẩn năm 2024 - THP - Đại bongdaso con Hải
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
217510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A16; C0117
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A16; C0121
Điểm chuẩn năm 2024 - SPK-bongdaso truc tuyen đại học Sư Phạm Kỹ
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
437510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9025.35
447510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9026.14
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
2497510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9625
2507510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.75HS Trường Chuyên
2517510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9624.5HS trường TOP 200
2527510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9628Các trường còn lại
2537510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường chuyên
2547510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường TOP 200
2557510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
2567510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627
2577510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.85HS Trường Chuyên
2587510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9627HS trường TOP 200
2597510303VCông nghệ kỹ thuật điêu khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628.75Các trường còn lại
2607510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
2617510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75THPT Liên kết, trường TOP 200
2627510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
427510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623Các kết quả dữ liệu bongdaso không có môn năng khiếu
437510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624Các kết quả dữ liệu bongdaso không có môn năng khiếu
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
797510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
807510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623.5UTXT HSG, TOP 239
817510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9624.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
827510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.85UTXT HSG, TOP 240
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
167510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
177510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Điểm chuẩn năm 2024 - HHK-Học viện bxh bongdaso Việt Nam
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D0716
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; K0118
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
107510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa600Quy đổi sang thang 1200
STTMã kết quả dữ liệu bongdasoTên kết quả dữ liệu bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
107510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa600

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..