Điểm chuẩn bongdaso com Chính trị học
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso com Chính trị học. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - HVC - kết quả dữ liệu bongdaso viện cán bộ Thành
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310201 | Chính trị học | C00; C03; C04; C14 | 22 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310201 | Chính trị học | C00; C03; C04; C14 | 23.9 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19; D14; D15 | 25.9 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19; D14; D15 | 25.75 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310201 | Chính trị học | A07; B08; D09; D10 | 229 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HNM - Trường đại bongdaso con Thủ đô
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7310201 | Chính trị học | C00; D78; D66; D01 | 24.65 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7310201 | Chính trị học | C00; D78; D66; D01 | 26.42 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7310201 | Chính trị học | 8 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên bongdaso com Chính sách công) | D01 | 15 | |
8 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên bongdaso com Chính sách công) | C00 | 17 | |
9 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên bongdaso com Chính sách công) | C14; C20 | 18 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên bongdaso com Chính sách công) | C00 | 24 | |
8 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên bongdaso com Chính sách công) | C14; C20 | 25 | |
9 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên bongdaso com Chính sách công) | D01 | 22 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên bongdaso com Chính sách công) | 75 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên bongdaso com Chính sách công) | 600 |
Điểm bongdaso com năm 2024 - DTB - Trường đại học Thái
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310201 | Chính trị học | A00; B00; C14; D01 | 18 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310201 | Chính trị học | A00; B00; C14; D01 | 18 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310201 | Chính trị học | 70 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310201 | Chinh trị học | 700 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310201 | Chinh trị học | 60 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVT - Trường đại bongdaso mobile
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01; C19; C20 | 15 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01; C19; C20 | 18 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310201 | Chính trị học | 400 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HHT - Đại trang bongdaso
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310201 | Chính trị học | A00; C00; C14; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310201 | Chính trị học | A00; C00; C14; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HCH HCS - Học viện hành chính
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 24.05 | Đào tạo tại Hà Nội |
9 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 26.05 | Đào tạo tại Hà Nội |
10 | 7310201 | Chính trị học | C14; C20 | 27.05 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 25.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
9 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
10 | 7310201 | Chính trị học | C14; C20 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310201 | Chính trị học | 80 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310201 | Chính trị học | 640 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310201 | Chính trị học | 65 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
12 | 7310201 | Chính trị học | 5.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01; C19; A01 | 18 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01; C19; A01 | 21 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310201 | Chính trị học | 18.28 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310201 | Chính trị học | 18.28 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310201 | Chính trị học | 18.28 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310201 | Chính trị học | 18.28 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPH - Trường đại trang bongdaso sư phạm
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
56 | 7310201B | Chính trị học | C19 | 26.86 | |
57 | 7310201C | Chính trị học | D66; D68; D70 | 26.86 |
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
44 | 7310201B | Chính trị học | Ngữ văn (× 2); Tiếng Anh | 19.85 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso com nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024