Các ngành Tuyển sinh Hệ đại bxh bongdaso chính quy Trường đại bxh bongdaso sư phạm kỹ thuật Hưng Yên - SKH

Dự thảoThông tin tuyển sinhNăm 2025

Nguồn tham chiếu https://tuyensinh.utehy.edu.vn/

Mã trườngSKH

Năm 2025, Nhà trường dự kiến tuyển 3.600 chỉ tiêu, trong đó có 25 ngành theo 5 phương thức tuyển sinh gồm:

Phương thức 1:Dựa vào kết quả thi của thí sinh tham dự Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 - mã 100;

Phương thức 2:Dựa vào kết quả kỳ thi đánh giá đầu vào đại bxh bongdaso trên máy tính (V-SAT) - 401

Phương thức 3:Dựa vào kết quả bxh bongdaso tập ghi trong bxh bongdaso bạ THPT (hoặc tương đương) - mã 200;

Phương thức 4:Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh - mã 301; Xét tuyển kết hợp - mã 302;

Phương thức 5:Dựa vào kết quả Kỳ thi đánh giá năng lực năm 2025 do Đại bxh bongdaso Quốc gia Hà Nội tổ chức (HSA), Kỳ thi đánh giá tư duy năm 2025 do Đại bxh bongdaso Bách khoa Hà Nội tổ chức (TSA) - mã 402;

DANH SÁCH CÁC NGÀNH TUYỂN SINH
TT Mã ngành Ngành bxh bongdaso Tổ hợp môn 1 Tổ hợp môn 2 Tổ hợp môn 3 Tổ hợp môn 4
1 7480201 Công nghệ thông tin Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
2 7480101 Khoa bxh bongdaso máy tính Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
6 7510202 Công nghệ chế tạo máy Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
7 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
10 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
12 7520107 Kỹ thuật Robot Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
13 7510210 Điện lạnh và điều hòa không khí Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
14 7140246 Sư phạm công nghệ Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
15 7540209 Công nghệ may Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
16 7140103 Công nghệ giáo dục Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
17 7340123 Kinh doanh thời trang và dệt may Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
18 7340101 Quản trị kinh doanh Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
19 7340301 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
20 7310101 Kinh tế (Kinh tế đầu tư) Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Sinh bxh bongdaso Toán, Hóa bxh bongdaso, Sinh bxh bongdaso Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
22 7540103 Công nghệ hóa thực phẩm Toán, Vật lý, Hóa bxh bongdaso Toán, Vật lý, Sinh bxh bongdaso Toán, Hóa bxh bongdaso, Sinh bxh bongdaso Toán, Hóa bxh bongdaso, Tiếng Anh
23 7220201 Ngôn ngữ Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Toán, Địa lý, Tiếng Anh
24 7140231 Sư phạm Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Toán, Địa lý, Tiếng Anh
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Toán, Địa lý, Tiếng Anh