Điểm chuẩn năm 2022 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso nét Hưng Yên
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 17 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 17 | Chỉ xét TN THPT |
3 | 7480103 | Kỹ bongdaso nét phần mềm | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 17 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ bongdaso nét điện, điện tử | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 15 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ bongdaso nét điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 17 | |
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 15 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ bongdaso nét cơ khí | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 15 | |
8 | 7520118 | Kỹ bongdaso nét hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ bongdaso nét cơ điện tử | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 15 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ bongdaso nét ô tô | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 17 | |
11 | 7510211 | Bảo dưỡng công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
12 | 7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
13 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
14 | 7540209 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
15 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
18 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ bongdaso nét hóa học | A00; B00; A01; D07 | 15 | |
20 | 7540103 | Công nghệ hóa thực phẩm | A00; B00; A01; D07 | 15 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D09; D07 | 15 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 24 | |
2 | 7480103 | Kỹ bongdaso nét phần mềm | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 24 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kỹ bongdaso nét điện, điện tử | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 29 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ bongdaso nét điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 22 | |
5 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 19 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ bongdaso nét cơ khí | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 19 | |
7 | 7520118 | Kỹ bongdaso nét hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ bongdaso nét cơ điện tử | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 19 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ bongdaso nét ô tô | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 22 | |
10 | 7510211 | Bảo dưỡng công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
11 | 7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
12 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
13 | 7540209 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
14 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
17 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ bongdaso nét hóa học | A00; B00; A01; D07 | 19 | |
19 | 7540103 | Công nghệ hóa thực phẩm | A00; B00; A01; D07 | 19 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D09; D07 | 19 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 17 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 17 | |
3 | 7480103 | Kỹ bongdaso nét phần mềm | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 17 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ bongdaso nét điện, điện tử | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 15 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ bongdaso nét điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 17 | |
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 15 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ bongdaso nét cơ khí | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 15 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ bongdaso nét cơ điện tử | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 15 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ bongdaso nét ô tô | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 17 |
Điểm chuẩn Điểm tư duy ĐHBKHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm tư duy ĐHBKHN | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 17 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 17 | |
3 | 7480103 | Kỹ bongdaso nét phần mềm | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 17 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ bongdaso nét điện, điện tử | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 5 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ bongdaso nét điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 17 | |
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 15 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ bongdaso nét cơ khí | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 15 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ bongdaso nét cơ điện tử | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 15 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ bongdaso nét ô tô | A00; A01; D01; D07; K00; K01; Q00 | 17 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso nét Hưng Yên
Địa chỉ:Khoái Châu - Hưng Yên
Mỹ Hào - Hưng Yên
Lương Bằng - TP Hải Dương
Website chính: https://utehy.edu.vn
Liên lạc:. ĐT: (0321) 3713081
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
SKH - Trường đại bongdaso tructuyen
SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso nét Hưng Yên