Điểm chuẩn năm 2023 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso con Hưng Yên
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
3 | 7480103 | Kỹ bongdaso con phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ bongdaso con điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ bongdaso con điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ bongdaso con cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
8 | 7520118 | Kỹ bongdaso con hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ bongdaso con cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ bongdaso con ô tô | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
11 | 7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
12 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
13 | 7540209 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
14 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
17 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ bongdaso con hóa học | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
19 | 7540103 | Công nghệ hóa thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 15 | |
21 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | A01; D01; D09; D10 | 22 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
3 | 7480103 | Kỹ bongdaso con phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ bongdaso con điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ bongdaso con điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ bongdaso con cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
8 | 7520118 | Kỹ bongdaso con hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ bongdaso con cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ bongdaso con ô tô | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
11 | 7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
12 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; D01; D07 | 29 | |
13 | 7540209 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
14 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
17 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ bongdaso con hóa học | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
19 | 7540103 | Công nghệ hóa thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 20 | |
21 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | A01; D01; D09; D10 | 27 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | K00; Q00 | 15 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | K00; Q00 | 15 | |
3 | 7480103 | Kỹ bongdaso con phần mềm | K00; Q00 | 15 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ bongdaso con điện, điện tử | K00; Q00 | 15 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ bongdaso con điều khiển và tự động hóa | K00; Q00 | 15 | |
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | K00; Q00 | 15 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ bongdaso con cơ khí | K00; Q00 | 15 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ bongdaso con cơ điện tử | K00; Q00 | 15 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ bongdaso con ô tô | K00; Q00 | 15 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | K00; Q00 | 15 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | K00; Q00 | 15 | |
3 | 7480103 | Kỹ bongdaso con phần mềm | K00; Q00 | 15 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ bongdaso con điện, điện tử | K00; Q00 | 15 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ bongdaso con điều khiển và tự động hóa | K00; Q00 | 15 | |
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | K00; Q00 | 15 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ bongdaso con cơ khí | K00; Q00 | 15 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ bongdaso con cơ điện tử | K00; Q00 | 15 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ bongdaso con ô tô | K00; Q00 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso con Hưng Yên
Địa chỉ:Khoái Châu - Hưng Yên
Mỹ Hào - Hưng Yên
Lương Bằng - TP Hải Dương
Website chính: https://utehy.edu.vn
Liên lạc:. ĐT: (0321) 3713081
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
SKH - Trường đại bongdaso tructuyen
SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso con Hưng Yên