Điểm chuẩn ngành Xã hội bxh bongdaso

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Xã hội bxh bongdaso. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bxh bongdaso Văn Hiến (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
12 7310301 Xã hội bxh bongdaso A00; C00; C04; D01 15.25  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024 Ghi chú
29 7310301 Xã hội bxh bongdaso A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 bxh bongdaso kỳ L12
30 7310301 Xã hội bxh bongdaso A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 bxh bongdaso kỳ (2 bxh bongdaso kỳ L11 và bxh bongdaso kỳ 1 L12)
31 7310301 Xã hội bxh bongdaso A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 bxh bongdaso kỳ (2 bxh bongdaso kỳ L10, 2 bxh bongdaso kỳ L11 và bxh bongdaso kỳ 1 L12)
32 7310301 Xã hội bxh bongdaso   6 Điểm TBC cả năm L12
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
8 7310301 Xã hội bxh bongdaso   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
24 7310301 Xã hội bxh bongdaso A01; C00; C19; D01 26.19  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024 Ghi chú
24 7310301 Xã hội bxh bongdaso A01; C00; C19; D01 27.3  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
8 7310301 Xã hội bxh bongdaso A01; A07; D09; D10 275  
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bxh bongdaso Đà Lạt
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137310301Xã hội bxh bongdasoC00; C20; D01; D1417
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
137310301Xã hội bxh bongdasoC00; C20; D01; D1419
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
137310301Xã hội bxh bongdaso16
Điểm chuẩn năm 2024 - DHT- Trường đại bongdaso mobile khoa bongdaso mobile(ĐH
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77310301Xã hội bxh bongdasoC00; C19; D01; D1416.25
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
77310301Xã hội bxh bongdasoC00; C19; D01; D1418.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
77310301Xã hội bxh bongdaso650
Điểm chuẩn năm 2024 - DBD - Trường đại bongdaso dữ liệu Bình Dương
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27310301Xã hội bxh bongdaso - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúngA01; A09; C00; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
27310301Xã hội bxh bongdaso - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúngA01; A09; C00; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
27310301Xã hội bxh bongdaso - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng500
Điểm chuẩn năm 2024 - MBS - Trường đại bongdaso truc tuyen mở
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107310301Xã hội bxh bongdasoA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH818
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
107310301Xã hội bxh bongdasoA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH825Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 25.00
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
107310301Xã hội bxh bongdaso700
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
57310301Xã hội bxh bongdaso255
Điểm chuẩn năm 2024 - LDA - Đại bxh bongdaso CÔNG ĐOÀN
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37310301Xã hội bxh bongdasoA01; C00; D0122.75
Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại bxh bongdaso Khoa bxh bongdaso Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
687310301Xã hội bxh bongdasoD1426.35
697310301Xã hội bxh bongdasoA0024
707310301Xã hội bxh bongdasoC0027.95
717310301Xã hội bxh bongdasoD0125.65
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
227310301Xã hội bxh bongdasoA00; C00; D01; D1426.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
227310301Xã hội bxh bongdaso775
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
647310301Xã hội bxh bongdasoA00; C00; D01; D1427UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
657310301Xã hội bxh bongdasoA00; C00; D01; D1427.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
667310301Xã hội bxh bongdasoA00; C00; D01; D1427
Điểm chuẩn năm 2024 - HBT - bxh bongdaso viện báo chí - tuyên truyền
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
877310301Xã hội bxh bongdasoD0125.8
887310301Xã hội bxh bongdasoA0125.8
897310301Xã hội bxh bongdasoA1625.3
907310301Xã hội bxh bongdasoC1526.3
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
247310301Xã hội bxh bongdasoD01; A01; A16; C158.84
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
477310301Xã hội bxh bongdaso1200SAT
487310301Xã hội bxh bongdaso6.5IELTS
Điểm chuẩn năm 2024 - DTT - Trường đại bongdaso com vn Tôn Đức Thắng
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57310301Xã hội bxh bongdasoA01; C00; C01; D0132.3Thang điểm 40
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
97310301Xã hội bxh bongdasoD1433.55HK - THPT ký kết
107310301Xã hội bxh bongdasoD14346HK - THPT chưa ký kết
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
57310301Xã hội bxh bongdaso700

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..