Các ngành Tuyển sinh Hệ đại học chính quy Trường đại mobile bongdaso Đô (*) - DTD
Dự thảoThông tin tuyển sinhNăm 2024
Nguồn tham chiếu https://ts.tdu.edu.vn/trinh-do-dai-hoc/truong-dai-hoc-tay-do-tuyen-sinh-nam-2024-40212
Mã trườngDTD
B. PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN
I. XÉT DỰA VÀO KẾT QUẢ HỌC BẠ THPT
1. Cách thức xét tuyển: có 03 cách xét tuyển mobile bongdaso bạ
– Cách 01: Xét tuyển dựa vào kết quả mobile bongdaso tập của cả năm lớp 12
– Cách 02: Xét dựa vào kết quả mobile bongdaso tập cả năm lớp 10, cả năm lớp 11, mobile bongdaso kỳ I lớp 12
– Cách 03: Xét dựa vào kết quả mobile bongdaso tập của cả năm mobile bongdaso lớp 11 và mobile bongdaso kỳ I lớp 12
2. Điều kiện xét tuyển
+ Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
+ Tổng điểm 3 môn thuộc nhóm môn xét tuyển đạt từ 16.5 điểm trở lên.
ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2024
A. NGÀNH TUYỂN, TỔ HỢP CÁC MÔN XÉT TUYỂN
- MÃ TRƯỜNG: DTD
STT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH | TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN |
1 |
7720201 |
Dược mobile bongdaso |
Toán – Vật lí – Hóa mobile bongdaso (A00) Toán – Hóa mobile bongdaso – Sinh mobile bongdaso (B00) Toán – Hóa mobile bongdaso – Tiếng Anh (D07) Toán – Hóa mobile bongdaso – Ngữ văn (C02) |
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
Toán – Vật lí – Sinh mobile bongdaso (A02) Toán – Hóa mobile bongdaso – Sinh mobile bongdaso (B00) Toán – Sinh mobile bongdaso – Tiếng Anh (D08) Toán – Sinh mobile bongdaso – Ngữ văn (B03) |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng |
Toán – Vật lí – Hóa mobile bongdaso (A00) Toán – Hóa mobile bongdaso – Sinh mobile bongdaso (B00) Toán – Hóa mobile bongdaso – Tiếng Anh (D07) Toán – Sinh mobile bongdaso – Tiếng Anh (D08) |
4 |
7380107 |
Luật kinh tế |
Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00) Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14) Toán – Tiếng Anh – GDCD (D84) Ngữ văn – Tiếng Anh – GDCD (D66) |
5 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
Toán – Vật lí – Hóa mobile bongdaso (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Toán – Vật lí – Ngữ văn (C01) |
6 |
7340301 |
Kế toán |
Toán – Vật lí – Hóa mobile bongdaso (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Toán – Ngữ văn – Địa lí (C04) |
7 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
10 |
7340115 |
Marketing |
|
11 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
12 | 7310630 | Việt Nam mobile bongdaso |
Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00) Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14) Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15) |
13 |
7810101 |
Du lịch |
|
14 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
15 |
7229030 |
Văn mobile bongdaso |
Toán – Ngữ văn – Địa lí (C04) Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00) Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14) Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15) |
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14) Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15) Ngữ văn – Tiếng Anh – GDCD (D66) |
17 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
Toán – Vật lí – Hóa mobile bongdaso (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Hóa mobile bongdaso – Sinh mobile bongdaso (B00) Toán – Hóa mobile bongdaso – Tiếng Anh (D07) |
18 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
Toán – Vật lí – Hóa mobile bongdaso (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Hóa mobile bongdaso – Sinh mobile bongdaso (B00) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) |
19 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
Toán – Vật lí – Hóa mobile bongdaso (A00) Toán – Vật lí – Sinh mobile bongdaso (A02) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Vật lí – Ngữ văn (C01) |
20 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
21 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
22 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
23 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | |
24 |
7640101 |
Thú y |
Toán – Hóa mobile bongdaso – Sinh mobile bongdaso (B00) Toán – Hóa mobile bongdaso – Địa lí (A06) Toán – Sinh mobile bongdaso – Địa lí (B02) Toán – Hóa mobile bongdaso – Ngữ văn (C02) |
25 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00) Toán – Ngữ văn – Tiếng anh (D01) Ngữ văn – Tiếng anh – Địa lý (D15) |
26 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
Toán – Ngữ văn – Địa lí (C04) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Toán – Tiếng Anh – Địa lí (D10) Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15) |
27 | 7210404 | Thiết kế thời trang (Dự kiến) |
DTD - Trường đại bongdaso tructuyen Đô (*)
Địa chỉ:68 Lộ Hậu Thạnh Mỹ (Trần Chiên), P. Lê Bình, Q. Cái Răng, TP.Cần Thơ, Việt Nam
Website chính: https://tdu.edu.vn/
Liên lạc: 0939 028 579 - 0939 440 579
Hotline: 0787 924 620 (Thầy Nguyễn Tài Lợi – Thành viên Ban tư vấn tuyển sinh Sau đại họ
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
DTD - Trường đại bongdaso tructuyen
DTD - Trường đại mobile bongdaso Đô (*)