Điểm chuẩn năm 2023 - DTD - bongdaso com Đô (*)
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược bongdaso com | A00; B00; D07; C02 | 21 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; D08; B03 | 19 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
4 | 7440112 | Hóa bongdaso com chuyên ngành hóa dược | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D14; D84; D66 | 15 | |
6 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
8 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
11 | 7340115 | Markeling | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
13 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | D01; C00; D14; D15 | 15 | |
14 | 7810101 | Du lịch | D01; C00; D14; D15 | 15 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01; C00; D14; D15 | 15 | |
16 | 7229030 | Văn bongdaso com | C04; C00; D14; D15 | 15 | |
17 | 7229040 | Văn hóa bongdaso com | C04; C00; D14; D15 | 15 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
19 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
22 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình XD | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
24 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
25 | 7640101 | Thú y | B00; A06; B02; C02 | 15 | |
26 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
27 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C04; D01; D10; D15 | 15 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm bongdaso com bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm bongdaso com bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược bongdaso com | A00; B00; D07; C02 | --- | bongdaso com lực lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; D08; B03 | --- | bongdaso com lực lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 16.5 | |
4 | 7440112 | Hóa bongdaso com chuyên ngành hóa dược | A00; A01; B00; D07 | 16.5 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D14; D84; D66 | 16.5 | |
6 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C01 | 16.5 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |
8 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |
11 | 7340115 | Markeling | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |
13 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | D01; C00; D14; D15 | 16.5 | |
14 | 7810101 | Du lịch | D01; C00; D14; D15 | 16.5 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01; C00; D14; D15 | 16.5 | |
16 | 7229030 | Văn bongdaso com | C04; C00; D14; D15 | 16.5 | |
17 | 7229040 | Văn hóa bongdaso com | C04; C00; D14; D15 | 16.5 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 16.5 | |
19 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 16.5 | |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |
22 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình XD | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |
24 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |
25 | 7640101 | Thú y | B00; A06; B02; C02 | 16.5 | |
26 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 16.5 | |
27 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C04; D01; D10; D15 | 16.5 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược bongdaso com | A00; B00; D07; C02 | 600 | bongdaso com lực lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; D08; B03 | 550 | bongdaso com lực lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 500 | |
4 | 7440112 | Hóa bongdaso com chuyên ngành hóa dược | A00; A01; B00; D07 | 500 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D14; D84; D66 | 500 | |
6 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C01 | 500 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C04 | 500 | |
8 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; C04 | 500 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 500 | |
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C04 | 500 | |
11 | 7340115 | Markeling | A00; A01; D01; C04 | 500 | |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C04 | 500 | |
13 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | D01; C00; D14; D15 | 500 | |
14 | 7810101 | Du lịch | D01; C00; D14; D15 | 500 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01; C00; D14; D15 | 500 | |
16 | 7229030 | Văn bongdaso com | C04; C00; D14; D15 | 500 | |
17 | 7229040 | Văn hóa bongdaso com | C04; C00; D14; D15 | 500 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 500 | |
19 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 500 | |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 500 | |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; A01; C01 | 500 | |
22 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình XD | A00; A02; A01; C01 | 500 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A02; A01; C01 | 500 | |
24 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A02; A01; C01 | 500 | |
25 | 7640101 | Thú y | B00; A06; B02; C02 | 500 | |
26 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 500 | |
27 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C04; D01; D10; D15 | 500 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:68 Lộ Hậu Thạnh Mỹ (Trần Chiên), P. Lê Bình, Q. Cái Răng, TP.Cần Thơ, Việt Nam
Website chính: https://tdu.edu.vn/
Liên lạc: 0939 028 579 - 0939 440 579
Hotline: 0787 924 620 (Thầy Nguyễn Tài Lợi – Thành viên Ban tư vấn tuyển sinh Sau đại họ
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
DTD - Trường đại bongdaso tructuyen
DTD - bongdaso com Đô (*)