Thông tin tuyển bongdaso com Thiết kế nội thất
Danh sách liệt kê các trường có tuyển bongdaso com Thiết kế nội thất . Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển bongdaso com ngành Thiết kế nội thất
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
5 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính |
TT | NGÀNH HỌC | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN NĂM 2025 |
5 | THIẾT KẾ NỘI THẤT |
7580108 |
A01 (Toán – Lý – Anh)
C01 (Toán – Văn – Lý) H01 (Toán – Văn – Vẽ) V00 (Toán – Lý – Vẽ) |
7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, C010* |
7580108 | Thiết kế nội thất | A00, A01, D01, D09 |
STT | Ngành học | Mã ngành |
7 | Luật quốc tế | 7380108 |
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7580108 | Thiết kế nội thất |
STT | NGÀNH / CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|---|
20 | Thiết kế nội thất | 7580108 | V00 , V01 , A00 , C04 , D01 | 25 |
TT | Tên ngành/ chuyên ngành | Mã ngành |
8 | Thiết kế nội thất | 7580108 |
TT | Mã ngành/ CTĐT | Tên ngành/chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu 2025 |
26 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 140 |
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
---|---|---|
3 | Công nghệ Kỹ thuật máy tính | 7480108V |
Stt |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Đại trà |
Tăng cường tiếng Anh |
5 |
Kỹ thuật máy tínhgồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch. |
7480108 |
7480108C |
41 |
Luật quốc tế |
7380108 |
7380108C |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
19 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H06; H08 |
TT | Tên ngành xét tuyển | Mã ngành |
---|---|---|
3.2 | Luật quốc tế | 7380108 |
8.2 | Thiết kế nội thất | 7580108 |
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian học (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
44 | Thiết kế nội thất- Thiết kế không gian nội thất- Thiết kế sản phẩm nội thất | 7580108 | 3.5 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
13 |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
60 |
A00, B00, C15, D01 |
TT | Ngành | Mã ngành đăng ký xét tuyến |
10 | Thiết kế nội thất | 7580108 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7580108 |
Thiết kế Nội thất ( * ) |
H03 , H04 , H05 , H06 . |
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối tuyển |
26 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
V00 ; V01 ; H02 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
11 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Công nghệ nhúng và lập trình di động – Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo và điều khiển thông minh |
A00; A01; C01 và D01 |
Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
40 |
C01, C04, C03, C15 |
Thiết kế nội thất | 7580108 | 22 | 90 | Văn, Bố cục màu, Hình họa | Toán, Bố cục màu, Hình họa |