Các ngành Tuyển sinh Hệ đại học chính quy Trường đại bongdaso mobile doanh và công nghệ Hà Nội (*) - DQK

Dự thảoThông tin tuyển sinhNăm 2024

https://tuyensinh.hubt.edu.vn/

Mã trườngDQK

PHƯƠNG THỨC 1 : Xét tuyển theo kết quả thi THPTQG 2024

PHƯƠNG THỨC 2 : Xét tuyển bằng bongdaso mobile bạ lớp 12

DANH SÁCH CÁC NGÀNH TUYỂN SINH
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn
1 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H01; H06; H08
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D66; C00
3 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D09; D66; C00
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D14; D15; C00
5 7310101 Kinh tế A00; A01; A08; D01
6 7310205 Quản lý nhà nước D01; C00; C19; D66
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A08; D01
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A09; C04; D01
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D10; C14
10 7340301 Kế toán A00; A08; C03; D01
11 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C14; D01
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D10; D01
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử A00; A02; A09; D01
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B03; C01
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A09; D01
16 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00; A00; B03; C02
17 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; H06
18 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; C00; D01
19 7580108 Thiết kế nội thất H00; H01; H06; H08
20 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B08; C14
21 7720101 Y Khoa A00; A02; B00; D08
22 7720201 Dược bongdaso mobile A00; A02; B00; D07
23 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00; D07
24 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00; A02; B00; D08
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A07; C00; D66
26 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C00; D01