Điểm bongdaso truc tuyen ngành Y tế công cộng
Bảng điểm bongdaso truc tuyen 2024 cho ngành Y tế công cộng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm bongdaso truc tuyen năm 2024 - BMU - Trường đại học Y Dược Buôn Ma Thuột (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; A02; B00; B08 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; A02; B00; B08 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7720701 | Y tế công cộng | 500 |
Điểm bongdaso truc tuyen năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại học quốc tế Hồng Bàng (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00; D07; D08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
109 | 7720701 | Y Tế Công Cộng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 năm học |
110 | 7720701 | Y Tế Công Cộng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
111 | 7720701 | Y Tế Công Cộng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Điểm bongdaso truc tuyen năm 2024 - DQT - Trường đại học Quang Trung (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7720701 | Y tế Công cộng | B00; B03; C08; D13 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7720701 | Y tế Công cộng | B00; B03; C08; D13 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7720701 | Y tế Công cộng | 500 |
Điểm bongdaso truc tuyen năm 2024 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
42 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
39 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
40 | 7720701 | Y tế công cộng | 400 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
36 | 7720701 | Y tế công cộng | 225 |
Điểm bongdaso truc tuyen năm 2024 - DHY-Trường đại học Y Dược (ĐH Huế)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08 | 15 |
Điểm bongdaso truc tuyen năm 2024 - TYS - Trường đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B03; A00 | 21.35 |
Điểm bongdaso truc tuyen năm 2024 - YCT - Trường đại học Y Dược Cần Thơ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 19.2 |
Điểm bongdaso truc tuyen năm 2024 - YTC - Trường đại học y tế công cộng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; D01; D13 | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; D01; D13 | 25.5 |
Điểm bongdaso truc tuyen năm 2024 - YDS - Trường đại học Y Dược TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; A00 | 21.45 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7720701 | Y tế công cộng | 20.1 | Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |
Điểm bongdaso truc tuyen năm 2024 - YHB - Trường đại học Y Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso truc tuyen theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 22.85 | |
20 | 7720701 | Y tế công cộng | B08 | 22.35 | |
21 | 7720701 | Y tế công cộng | D01 | 24.3 |
Thông tin điểm bongdaso truc tuyen trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm bongdaso truc tuyen 2024:
Điểm bongdaso truc tuyen theo ngành nghề 2024
Điểm bongdaso truc tuyen theo trường 2024