Điểm chuẩn năm 2024 - YTC - trang bongdaso đại học y tế công cộng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; B00; D01 | 16.1 | |
2 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 20.4 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A01; B00; B08; D07 | 20.1 | |
4 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; B00; D01 | 22.95 | |
5 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; D01; D13 | 17.5 | |
6 | 7760101 | Công tác xã hội | B00; C00; D01; D66 | 21.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | B00; A00; A01; D01 | 24 | |
2 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 26 | |
3 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; A00; D01; A01 | 27 | |
4 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; D01; D13 | 25.5 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | B00; C00; D01; D66 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trang bongdaso.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trang bongdaso 2024
YTC - trang bongdaso đại học y tế công cộng
Địa chỉ:
Website chính: https://huph.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: 024.62662299
Loại hình trang bongdasotrang bongdaso CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trang bongdaso
YTC - trang bongdaso đại học y tế công cộng