Điểm chuẩn ngành bongdaso ìno

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành bongdaso ìno. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại bongdaso com
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
19 7720115 bongdaso ìno A00; B00; D07; D08 21  
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bongdaso nét quốc tế Hồng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
24 7720115 bongdaso ìno A00; B00; D07; D08 21  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
76 7720115 bongdaso ìno A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
77 7720115 bongdaso ìno A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
78 7720115 bongdaso ìno A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
52 7720115 bongdaso ìno A00; A01; B00; D07 21  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
52 7720115 bongdaso ìno   8 Điểm TB học bạ; HL12 Giỏi
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
52 7720115 bongdaso ìno   70 HL12 Giỏi
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
52 7720115 bongdaso ìno   570 HL12 Giỏi
Điểm chuẩn năm 2024 - DTV - Trường đại học Lương Thế Vinh (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107720115bongdaso ìnoA00; B00; D07; D0821
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107720115bongdaso ìnoA00; B00; D07; D0824
Điểm chuẩn năm 2024 - DDB - Trường đại bongdaso com vn Thành
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177720115bongdaso ìnoA00; A02; B0021
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
177720115bongdaso ìnoA00; A02; B0024HL giỏi
Điểm chuẩn năm 2024 - UKB - Trường đại bongdaso mobile
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87720115bongdaso ìnoA00; A01; B00; D9021
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87720115bongdaso ìnoA00; A01; B00; D900Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên
Điểm chuẩn năm 2024 - QSY- Trường Đại học Khoa học Sức khoẻ (UHS) (ĐHQG TP.HCM)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27720115bongdaso ìnoB0024.24
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
27720115bongdaso ìno835
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
37720115bongdaso ìnoB0078.1Học bạ và văn bằng chứng nhận chuyên môn
47720115bongdaso ìno920Học bạ và ĐGNL
57720115bongdaso ìnoB0023.35Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
37720115bongdaso ìnoB0084.2UTXT HS Giỏi nhất THPT
47720115bongdaso ìnoB0082.9
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
27720115bongdaso ìno88.75SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương
Điểm chuẩn năm 2024 - DHY-Trường đại bongdaso com vn Y Dược
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47720115bongdaso ìnoB0023.5
Điểm chuẩn năm 2024 - TYS - bongdaso com đại học Y Khoa Phạm Ngọc
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27720115bongdaso ìnoB0024.6
Điểm chuẩn năm 2024 - YCT - bongdaso dữ liệu đại học Y Dược
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57720115bongdaso ìnoB0024.48
Điểm chuẩn năm 2024 - HYD - Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27720115bongdaso ìnoB0022.75
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
27720115bongdaso ìnoB0021.4Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN
Điểm chuẩn năm 2024 - YPB - Trường đại bxh bongdaso Y Hải
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47720115bongdaso ìnoB0022.5Tổng điểm 3 môn: 22, môn 1: 7.00, môn 2: 7.00, môn 3: 8.00
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37720115bongdaso ìno (HB)B0026.2
Điểm chuẩn năm 2024 - YTB - bongdaso mobile đại học Y Thái
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37720115bongdaso ìnoB00; D0823
Điểm chuẩn năm 2024 - YDS - Trường đại học Y Dược TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37720115Y học cố truyềnB0024.8
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
37720115bongdaso ìno23.05Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
Điểm chuẩn năm 2024 - YHB - bongdaso mobile đại học
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77720115bongdaso ìnoB0025.29

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..