Điểm chuẩn ngành Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso Đà Lạt
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7440102 | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; A12; D90 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm kết quả dữ liệu bongdaso bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7440102 | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; A12; D90 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7440102 | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso | 16 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTZ - Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso khoa kết quả dữ liệu bongdaso (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7440102_TĐ | Công nghệ bán dẫn | A00; A01; D07; C01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm kết quả dữ liệu bongdaso bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7440102_TĐ | Công nghệ bán dẫn | A00; A01; D07; C01 | 18 | |
32 | 7440102_TĐ | Công nghệ bán dẫn | A00; A01; C01; D07 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHT- Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso khoa kết quả dữ liệu bongdaso(ĐH Huế)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7440102 | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; A10; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm kết quả dữ liệu bongdaso bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7440102 | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; A10; D01 | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7440102 | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QST-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Tự Nhiên (ĐHQG TP.HCM)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7440102_DKD | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; A02; D90 | 23 | |
6 | 7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso, Công nghệ Vật lý điện tử và tin kết quả dữ liệu bongdaso, Công nghệ bán dẫn | A00; A01; A02; D90 | 25.1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7440102_DKD | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 720 | ||
6 | 7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso, Công nghệ Vật lý điện tử và tin kết quả dữ liệu bongdaso, Công nghệ bán dẫn | 840 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7440102_DKD | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; A02; D90 | 8.4 | CCQT kết hợp kết quả dữ liệu bongdaso bạ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7440102_DKD | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; A02; D90 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
10 | 7440102_DKD | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; A02; D90 | 8.1 | Ưu tiên xét tuyển |
11 | 7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso, Công nghệ Vật lý điện tử và tin kết quả dữ liệu bongdaso, Công nghệ bán dẫn | A00; A01; A02; D90 | 8.7 | Ưu tiên xét tuyển |
12 | 7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso, Công nghệ Vật lý điện tử và tin kết quả dữ liệu bongdaso, Công nghệ bán dẫn | A00; A01; A02; D90 | 8.9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPS Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso sư phạm TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
45 | 7440102 | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; D90 | 24.44 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm kết quả dữ liệu bongdaso bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
45 | 7440102 | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; D90 | 28.32 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi riêng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
33 | 7440102 | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; D90 | 21.29 | kết quả dữ liệu bongdaso bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024