Điểm chuẩn ngành Toán kết quả dữ liệu bongdaso
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Toán kết quả dữ liệu bongdaso. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso Đà Lạt
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7460101 | Toán kết quả dữ liệu bongdaso (Toán - Tin kết quả dữ liệu bongdaso) | A00; A01; D07; D90 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm kết quả dữ liệu bongdaso bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7460101 | Toán kết quả dữ liệu bongdaso (Toán - Tin kết quả dữ liệu bongdaso) | A00; A01; D07; D90 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7460101 | Toán kết quả dữ liệu bongdaso (Toán - Tin kết quả dữ liệu bongdaso) | 16 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTZ - Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso khoa kết quả dữ liệu bongdaso (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7460101 | Toán kết quả dữ liệu bongdaso | A00; C14; D01; D84 | 18 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm kết quả dữ liệu bongdaso bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
35 | 7460101 | Toán kết quả dữ liệu bongdaso | A00; C14; D01; D84 | 19 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
36 | 7460101 | Toán kết quả dữ liệu bongdaso | A00; C14; D01; D84 | 19 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QST-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Tự Nhiên (ĐHQG TP.HCM)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7460101_NN | Nhóm Ngành Toán kết quả dữ liệu bongdaso, Toán tin, Toán ứng dụng | A00; A01; B00; D01 | 25.55 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7460101_NN | Nhóm Ngành Toán kết quả dữ liệu bongdaso, Toán tin, Toán ứng dụng | 870 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7460101_NN | Nhóm Ngành Toán kết quả dữ liệu bongdaso, Toán tin, Toán ứng dụng | A00; A01; B00; D01 | 9 | Ưu tiên xét tuyển |
30 | 7460101_NN | Nhóm Ngành Toán kết quả dữ liệu bongdaso, Toán tin, Toán ứng dụng | A00; A01; B00; D01 | 8.7 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDM - Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso Thủ Dầu Một
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7460101 | Toán kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; D07; A16 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm kết quả dữ liệu bongdaso bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
77 | 7460101 | Toán kết quả dữ liệu bongdaso | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
78 | 7460101 | Toán kết quả dữ liệu bongdaso | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
79 | 7460101 | Toán kết quả dữ liệu bongdaso | A00; B00; D07; A16 | 22 | |
80 | 7460101 | Toán kết quả dữ liệu bongdaso | A00; B00; D07; A16 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
39 | 7460101 | Toán kết quả dữ liệu bongdaso | 700 | ||
40 | 7460101 | Toán kết quả dữ liệu bongdaso | 700 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPH - Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso sư phạm Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
68 | 7460101A | Toán kết quả dữ liệu bongdaso | A00 | 26.04 | |
69 | 7460101D | Toán kết quả dữ liệu bongdaso | D01 | 26.04 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
53 | 7460101A | Toán kết quả dữ liệu bongdaso | Toán (× 2); Vật lí | 19.5 | |
54 | 7460101D | Toán kết quả dữ liệu bongdaso | Toán (× 2); Hóa kết quả dữ liệu bongdaso | 19.25 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024