Điểm chuẩn ngành Quốc tế bongdaso dữ liệu
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Quốc tế bongdaso dữ liệu. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - NTU - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Trãi (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | A01; D01; C04; C00 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | A01; D01; C04; C00 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bongdaso dữ liệu Đà Lạt
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | C00; C20; D01; D78 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | C00; C20; D01; D78 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | 16 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTQ - KHOA QUỐC TẾ (ĐH Thái bongdaso
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu (Chương trình dạy và bongdaso dữ liệu bằng tiếng Anh) | C00; A01; D01; D15 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu (Chương trình dạy và bongdaso dữ liệu bằng tiếng Anh) | C00; A01; D01; D15 | 17 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại bongdaso dữ liệu Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01; D14; D15; D66 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01; D14; D15; D66 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | 18.28 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | 18.28 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | 18.28 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | 18.28 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHF-Trường đại bongdaso dữ liệu Ngoại Ngữ (ĐH Huế)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01; D14; D15 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | 950 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDF-Trường đại bongdaso truc tuyen Ngoại Ngữ (ĐH Đà Nẵng)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01; D09; D96; D78 | 22.05 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01; D09; D10; D14 | 25.93 | Tiếng Anh = 8.27 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | 736 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại bongdaso tructuyen Sài Gòn
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01 | 23.64 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | 835 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01 | 267.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại bongdaso dữ liệu Khoa bongdaso dữ liệu Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
88 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D15 | 27 | |
89 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01 | 25.75 | |
90 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D09 | 25.9 | |
91 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D14 | 27 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01; D09; D14; D15 | 27 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | 745 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
79 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01; D09; D14; D15 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
80 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01; D09; D14; D15 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
81 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01; D09; D14; D15 | 26.9 |
Điểm chuẩn năm 2024 - NHF - Đại bongdaso dữ liệu Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 25.27 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01 | 17.18 | bongdaso dữ liệu bạ và HS Chuyên |
29 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01 | 32.62 | TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia |
30 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01 | 30.38 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01 | 20.55 | bongdaso dữ liệu bạ và CCQT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01 | 22.19 | SAT, ACT, A - Level |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPS Trường đại bongdaso dữ liệu sư phạm TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
42 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01; D14; D78 | 24.42 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso dữ liệu bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
42 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01; D14; D78 | 26.37 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024