Điểm chuẩn bongdaso nét Kỹ thuật điện
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso nét Kỹ thuật điện. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - DDK-Trường đại bongdaso com Bách Khoa (ĐH
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01 | 24.25 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01 | 27.11 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 779 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 60.13 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
68 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 23.4 | |
69 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01; D01; D07 | 21.9 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
68 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 26.5 | |
69 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01; D01; D07 | 24.8 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 247 | |
52 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01; D07 | 250 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVB - bongdaso mobile đại học Việt
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHQ-Phân hiệu đại bongdaso ìno huế tại Quảng Trị
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCA - trang bongdaso đại học Chu Văn
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C00; D01 | 17 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C04; D01 | 17 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại bongdaso nét
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; B00 | 15 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; B00 | 16.5 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 15 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 15 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 15 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 5 | IELTS | |
42 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 60 | TOEFL |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHE - Khoa Kỹ bongdaso dữ liệu và Công nghệ - Trường
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01 | 16.7 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01 | 20 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 660 |
Điểm chuẩn năm 2024 - EIU - bongdaso tructuyen đại học quốc tế Miền
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; B00; D01 | 18 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso v công nghệ TP.HCM (HUT
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
47 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 16 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
47 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
47 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại bongdaso com Duy
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
37 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A16; C01; D01 | 16 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTK - Trường đại học kỹ trang bongdaso công nghiệp (ĐH Thái
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D07 | 16 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D07 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - MDA - Đại bongdaso ìno mỏ
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; C01 | 22.25 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; C01 | 25.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - XDA - Trường đại học bongdaso
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D07 | 23.8 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 26.5 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7520201 | Kỹ thuật điện | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện | X01; X03 | 24.75 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 20 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KCN - Trường Đại mobile bongdaso Khoa mobile bongdaso
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7520201 | Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo | A00; A01; A02; D07 | 20.8 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKT - Đại bongdaso ìno Hải
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01 | 15.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại bongdaso dữ liệu
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
40 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 16 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
38 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; K01; D07 | 19 | NV1, 2 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 600 | NV1, 2, 3 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
38 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 22.5 | NV1 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TSB TSN TSS - Trường đại bongdaso com Nha
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7520201 | Kỳ thuật điện (chuyên bongdaso nét Kỹ thuật điện; điện tử) | A01; D01; D07; D90 | 18.5 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên bongdaso nét Kỹ thuật điện, điện tử) | TO; VL; HH; CN | 25 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên bongdaso nét Kỹ thuật điện, điện tử) | 638 |
Điểm chuẩn năm 2024 - GSA-Trường đại học Giao bongdaso tructuyen Vận Tải - cơ sở
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; C01 | 24.06 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7520201 | Kỳ thuật điện | A00; A01; D01; C01 | 25.89 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại bongdaso tructuyen
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
59 | 7520201 | Kĩ thuật điện | A01 | 22.33 | |
60 | 7520201 | Kĩ thuật điện | A00 | 23.33 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7520201 | Kĩ thuật điện | 830 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
43 | 7520201 | Kĩ thuật điện | A00 | 275 | |
44 | 7520201 | Kĩ thuật điện | A01 | 260 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTT - Trường đại bongdaso com vn Tôn
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01 | 30 | Thang điểm 40 |
59 | DK7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | A00; A01 | 24 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
74 | F7520201 | Kỹ thuật điện - Chất lượng cao | A00; A01; C01 | 23 | Thang điểm 40 |
102 | K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | E06; A01; A00 | 24 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
49 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 | 30.25 | 6HK - THPT chưa ký kết |
50 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 | 30 | 5HK - THPT ký kết |
117 | DK7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 28 | 5HK - THPT ký kết | |
118 | DK7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 28 | THPT chưa ký kết - CS Khánh Hòa | |
147 | F7520201 | Kỹ thuật điện - Chất lượng cao | A01 | 26 | 5HK - THPT ký kết |
148 | F7520201 | Kỹ thuật điện - Chất lượng cao | A01 | 26 | 6HK - THPT chưa ký kết |
203 | K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 28 | 5HK - THPT ký kết | |
204 | K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 28 | THPT chưa ký kết - CS Khánh Hòa |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 800 | ||
59 | DK7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 650 | CS Khánh Hòa | |
74 | F7520201 | Kỹ thuật điện - Chất lượng cao | 650 | ||
102 | K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 650 | CS Khánh Hòa |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
57 | K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 28 | TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế. | |
58 | K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 28 | TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế. |
Điểm chuẩn bongdaso ìno 2024 - TDM - Trường đại học Thủ
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D90 | 15 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
105 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
106 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
107 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
108 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 21 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
53 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 600 | ||
54 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - GTS-Trường đại học Giao Thông Vận Tải TP.HCM
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D07 | 20 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên bongdaso nét Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo) | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên bongdaso nét Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo) | 780 |
Điểm chuẩn năm 2024 - GHA - Đại học giao trang bongdaso vận tải (cơ sở phía
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 24.63 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 27.45 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 51.37 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso nét nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024