Điểm chuẩn năm 2024 - KCN - Trường Đại học mobile bongdaso nghệ Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ Sinh mobile bongdaso – Phát triển thuốc | A00; A02; B00; D08 | 21.6 | |
2 | 7440112 | Hóa mobile bongdaso | A00; A06; B00; D07 | 21.75 | |
3 | 7440122 | Khoa mobile bongdaso Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | A00; A02; B00; D07 | 22 | |
4 | 7440301 | Khoa mobile bongdaso Môi trường ứng dụng | A00; A02; B00; D07 | 18.65 | |
5 | 7460108 | Khoa mobile bongdaso dữ liệu | A00; A01; A02; D08 | 22.05 | |
6 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; B00; D07 | 21.15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin – Truyền thông | A00; A01; A02; D07 | 22.5 | |
8 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; A02; D07 | 23 | |
9 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; A02; D07 | 23.51 | |
10 | 7520121 | Khoa mobile bongdaso Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | A00; A01; B00; D07 | 21.65 | |
11 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D07 | 22 | |
12 | 7520201 | Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo | A00; A01; A02; D07 | 20.8 | |
13 | 7520401 | Công nghệ vi mạch bán dẫn | A00; A01; A02; D07 | 25.01 | |
14 | 7540101 | mobile bongdaso nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 20.35 | |
15 | 7720201 | Dược mobile bongdaso | A00; A02; B00; D07 | 23.57 | |
16 | 7720601 | mobile bongdaso nghệ y khoa | A00; A01; B00; D07 | 21.1 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
KCN - Trường Đại học mobile bongdaso nghệ Hà Nội
Địa chỉ:Tầng 8, Tòa nhà Đào tạo và Dịch vụ, Số 18 Hoàng Quốc Viêt, Cầu Giấy, Hà Nội.
Website chính: www.usth.edu.vn
Liên lạc:Điện thoại: (04) 3791 6960
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
KCN - Trường Đại học mobile bongdaso nghệ Hà Nội