Điểm chuẩn trang bongdaso Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
Bảng điểm chuẩn 2024 cho trang bongdaso Kỹ thuật cơ sở hạ tầng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - DDK-Trường đại bongdaso com Bách Khoa (ĐH
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
34 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01 | 17.95 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01 | 20.35 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
33 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 622 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DSK - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên trang bongdaso Xây dựng hạ tầng đô thị) | A00; A01; C01; D01 | 18.45 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên trang bongdaso Xây dựng hạ tầng đô thị) | A00; A01; C01; D01 | 21.55 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KTD - Trường đại bongdaso mobile kiến trúc
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; B00; D01 | 19.5 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
30 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 5K2; 122 | 19.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KTA - Đại học kiến trúc Hà trang
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên trang bongdaso Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
18 | 7580210_1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên trang bongdaso Kỹ thuật môi trường đô thị) | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
19 | 75802102 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên trang bongdaso Công nghệ cơ điện công trình) | A00; A01; D01; D07 | 21.15 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7580210 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
7 | 7580210_1 | Kỹ thuật môi trường đô thị | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
8 | 7580210_2 | Công nghệ cơ điện công trình | A00; A01; D01; D07 | 22 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KTS-Trường đại học Kiến Trúc bongdaso
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; C01; D01 | 18.8 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; C01; D01 | 24.96 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 17.83 | Tại TP HCM |
Điểm chuẩn năm 2024 - GHA - Đại học giao trang bongdaso vận tải (cơ sở phía
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
34 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; D01; D07 | 22.65 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
30 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; D01; D07 | 25.53 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo trang bongdaso nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024