Điểm trang bongdaso năm 2024 - KTA - Đại học kiến trúc Hà Nội

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm trang bongdaso theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17210105Điêu khắcH00; H0223.23
27210403Thiết kế đồ họaH00; H0224.2
37210404Thiết kế thời trangH00; H0223.25
47480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0723.8
57480201-1Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện)A00; A01; D01; D0724.73
67510105Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA00; A01; D01; D0722.1
77580101Kiến trúcV00; V01; V0230.2Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2
875801011Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúcV00; V01; V0227.8Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2
97580102Kiến trúc cảnh quanV00; V01; V0228.78Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2
107580105Quy hoạch vùng và đô thịV00; V01; V0229.5Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2
1175801051Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành Thiết kế đô thị)V00; V01; V0229.23Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2
127580108Thiết kế trang bongdaso thấtH00; H0223.48
137580201Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dán dụng và công nghiệp)A00; A01; D01; D0721.85
147580201-1Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị)A00; A01; D01; D0722.55
157580201-2Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng)A00; A01; D01; D0722.1
167580205Kỳ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; D01; D0721.15
177580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị)A00; A01; D01; D0721.15
187580210_1Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị)A00; A01; D01; D0721.15
1975802102Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình)A00; A01; D01; D0721.15
207580213Kỹ thuật cấp thoát nướcA00; A01; D01; D0721.15
217580301Kinh tế Xây dựngA00; A01; C01; D0123.6
227580301_1Kinh tế Xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)A00; A01; C01; D0123.56
237580302Quản lý xây dựngA00; A01; C01; D0122.15
247580302-1Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản)A00; A01; C01; D0123.14
257580302-2Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistics)A00; A01; C01; D0124.63
267580302-3Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tề phát triển)A00; A01; C01; D0123.4
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm trang bongdaso theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17510105Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA00; A01; D01; D0720
27580201Xây dựng dân dụng và công nghiệpA00; A01; D01; D0723.5
37580201_1Xây dựng công trình ngầm đô thịA00; A01; D01; D0719
47580201_2Quản lý dự án xây dựngA00; A01; D01; D0724
57580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; D01; D0722
67580210Kỹ thuật hạ tầng đô thịA00; A01; D01; D0723
77580210_1Kỹ thuật môi trường đô thịA00; A01; D01; D0721
87580210_2Công nghệ cơ điện công trìnhA00; A01; D01; D0722
97580213Kỹ thuật cấp thoát nướcA00; A01; D01; D0721

Thông tin điểm trang bongdaso trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

KTA - Đại học kiến trúc Hà trang bongdaso

Địa chỉ:Km 10, Đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân , TP Hà trang bongdaso, Việt Nam

Website chính: https://hau.edu.vn/

Liên lạc:ĐT: (04) 38542391; (04) 38543913

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
KTA - Đại học kiến trúc Hà trang bongdaso