Các ngành Tuyển sinh Hệ đại học chính quy Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng) bongdaso v
Dự thảoThông tin tuyển sinhNăm 2023
Mã trườngbongdaso v
Phương thức tuyển sinh Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng năm 2023:
1. Xét tuyển thẳng
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Chỉ tiêu dự kiến |
Đối tượng xét tuyển |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | bongdaso v | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | 7480201 | 4 | |
2 | bongdaso v | Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) | 7480201A | 2 | |
3 | bongdaso v | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480201B | 2 | |
4 | bongdaso v | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | 2 | |
5 | bongdaso v | Công nghệ sinh học | 7420201 | 2 | |
6 | bongdaso v | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | 7420201A | 1 | |
7 | bongdaso v | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 7510105 | 1 | |
8 | bongdaso v | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | 2 | |
9 | bongdaso v | Quản lý công nghiệp | 7510601 | 1 | |
10 | bongdaso v | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | 7510701 | 1 | |
11 | bongdaso v | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV), gồm 3 chuyên ngành: - Ngành Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Sản xuất tự động; - Ngành Kỹ thuật điện, chuyên ngành Tin học công nghiệp; - Ngành Công nghệ thông tin, chuyên ngành Công nghệ phần mềm. |
PFIEV | 2 | |
12 | bongdaso v | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | 7520103A | 2 | |
13 | bongdaso v | Kỹ thuật Cơ điện tử | 7520114 | 2 | |
14 | bongdaso v | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | 2 | |
15 | bongdaso v | Kỹ thuật Tàu thủy | 7520122 | 1 | |
16 | bongdaso v | Kỹ thuật Điện | 7520201 | 2 | |
17 | bongdaso v | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | 2 | |
18 | bongdaso v | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 7520216 | 2 | |
19 | bongdaso v | Kỹ thuật hóa học | 7520301 | 1 | |
20 | bongdaso v | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 1 | |
21 | bongdaso v | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | 1 | |
22 | bongdaso v | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | 7520103B | 1 | |
23 | bongdaso v | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | 2 | |
24 | bongdaso v | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông | 7905206 | 2 | |
25 | bongdaso v | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT | 7905216 | 2 | |
26 | bongdaso v | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 1 | |
27 | bongdaso v | Kiến trúc | 7580101 | 1 | |
28 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 7580201 | 2 | |
29 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | 7580201A | 1 | |
30 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | 7580201B | 1 | |
31 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | 7580201C | 1 | |
32 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 7580202 | 1 | |
33 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 1 | |
34 | bongdaso v | Kinh tế xây dựng | 7580301 | 1 | |
35 | bongdaso v | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | 1 | |
36 | bongdaso v | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 1 |
2. Xét điểm thi THPT
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Chỉ tiêu dự kiến |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1 | bongdaso v | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | 7480201 | 136 |
2 | bongdaso v | Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) | 7480201A | 73 |
3 | bongdaso v | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480201B | 43 |
4 | bongdaso v | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | 36 |
5 | bongdaso v | Công nghệ sinh học | 7420201 | 41 |
6 | bongdaso v | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | 7420201A | 30 |
7 | bongdaso v | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 7510105 | 37 |
8 | bongdaso v | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | 125 |
9 | bongdaso v | Quản lý công nghiệp | 7510601 | 89 |
10 | bongdaso v | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | 7510701 | 32 |
11 | bongdaso v | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV), gồm 3 chuyên ngành: - Ngành Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Sản xuất tự động; - Ngành Kỹ thuật điện, chuyên ngành Tin học công nghiệp; - Ngành Công nghệ thông tin, chuyên ngành Công nghệ phần mềm. |
PFIEV | 73 |
12 | bongdaso v | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | 7520103A | 98 |
13 | bongdaso v | Kỹ thuật Cơ điện tử | 7520114 | 128 |
14 | bongdaso v | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | 61 |
15 | bongdaso v | Kỹ thuật Tàu thủy | 7520122 | 19 |
16 | bongdaso v | Kỹ thuật Điện | 7520201 | 163 |
17 | bongdaso v | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | 143 |
18 | bongdaso v | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 7520216 | 88 |
19 | bongdaso v | Kỹ thuật hóa học | 7520301 | 67 |
20 | bongdaso v | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 19 |
21 | bongdaso v | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | 39 |
22 | bongdaso v | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | 7520103B | 34 |
23 | bongdaso v | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | 51 |
24 | bongdaso v | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông | 7905206 | 18 |
25 | bongdaso v | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT | 7905216 | 18 |
26 | bongdaso v | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 101 |
27 | bongdaso v | Kiến trúc | 7580101 | 69 |
28 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 7580201 | 133 |
29 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | 7580201A | 58 |
30 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | 7580201B | 19 |
31 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | 7580201C | 19 |
32 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 7580202 | 19 |
33 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 64 |
34 | bongdaso v | Kinh tế xây dựng | 7580301 | 84 |
35 | bongdaso v | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | 24 |
36 | bongdaso v | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 39 |
3. Xét học bạ
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Chỉ tiêu dự kiến |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1 | bongdaso v | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | 7 |
2 | bongdaso v | Công nghệ sinh học | 7420201 | 11 |
3 | bongdaso v | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | 7420201A | 5 |
4 | bongdaso v | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 7510105 | 17 |
5 | bongdaso v | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | 18 |
6 | bongdaso v | Quản lý công nghiệp | 7510601 | 20 |
7 | bongdaso v | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | 7510701 | 7 |
8 | bongdaso v | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV), gồm 3 chuyên ngành: - Ngành Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Sản xuất tự động; - Ngành Kỹ thuật điện, chuyên ngành Tin học công nghiệp; - Ngành Công nghệ thông tin, chuyên ngành Công nghệ phần mềm. |
PFIEV | 30 |
9 | bongdaso v | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | 7520103A | 20 |
10 | bongdaso v | Kỹ thuật Cơ điện tử | 7520114 | 20 |
11 | bongdaso v | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | 20 |
12 | bongdaso v | Kỹ thuật Tàu thủy | 7520122 | 20 |
13 | bongdaso v | Kỹ thuật Điện | 7520201 | 40 |
14 | bongdaso v | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | 30 |
15 | bongdaso v | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 7520216 | 25 |
16 | bongdaso v | Kỹ thuật hóa học | 7520301 | 15 |
17 | bongdaso v | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 20 |
18 | bongdaso v | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | 15 |
19 | bongdaso v | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | 7520103B | 5 |
20 | bongdaso v | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông | 7905206 | 15 |
21 | bongdaso v | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT | 7905216 | 15 |
22 | bongdaso v | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 25 |
23 | bongdaso v | Kiến trúc | 7580101 | 20 |
24 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 7580201 | 40 |
25 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | 7580201A | 15 |
26 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | 7580201B | 20 |
27 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | 7580201C | 20 |
28 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 7580202 | 20 |
29 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 30 |
30 | bongdaso v | Kinh tế xây dựng | 7580301 | 20 |
31 | bongdaso v | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | 15 |
32 | bongdaso v | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 15 |
4. Xét tuyển riêng
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Chỉ tiêu dự kiến |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1 | bongdaso v | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | 7480201 | 50 |
2 | bongdaso v | Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) | 7480201A | 25 |
3 | bongdaso v | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480201B | 10 |
4 | bongdaso v | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | 10 |
5 | bongdaso v | Công nghệ sinh học | 7420201 | 6 |
6 | bongdaso v | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | 7420201A | 5 |
7 | bongdaso v | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 7510105 | 3 |
8 | bongdaso v | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | 20 |
9 | bongdaso v | Quản lý công nghiệp | 7510601 | 5 |
10 | bongdaso v | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | 7510701 | 3 |
11 | bongdaso v | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV), gồm 3 chuyên ngành: - Ngành Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Sản xuất tự động; - Ngành Kỹ thuật điện, chuyên ngành Tin học công nghiệp; - Ngành Công nghệ thông tin, chuyên ngành Công nghệ phần mềm. |
PFIEV | 10 |
12 | bongdaso v | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | 7520103A | 15 |
13 | bongdaso v | Kỹ thuật Cơ điện tử | 7520114 | 25 |
14 | bongdaso v | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | 5 |
15 | bongdaso v | Kỹ thuật Tàu thủy | 7520122 | 3 |
16 | bongdaso v | Kỹ thuật Điện | 7520201 | 25 |
17 | bongdaso v | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | 15 |
18 | bongdaso v | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 7520216 | 25 |
19 | bongdaso v | Kỹ thuật hóa học | 7520301 | 5 |
20 | bongdaso v | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 3 |
21 | bongdaso v | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | 3 |
22 | bongdaso v | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | 7520103B | 5 |
23 | bongdaso v | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | 5 |
24 | bongdaso v | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông | 7905206 | 5 |
25 | bongdaso v | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT | 7905216 | 5 |
26 | bongdaso v | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 10 |
27 | bongdaso v | Kiến trúc | 7580101 | 10 |
28 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 7580201 | 15 |
29 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | 7580201A | 4 |
30 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | 7580201B | 3 |
31 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | 7580201C | 3 |
32 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 7580202 | 3 |
33 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 5 |
34 | bongdaso v | Kinh tế xây dựng | 7580301 | 10 |
35 | bongdaso v | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | 3 |
36 | bongdaso v | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 3 |
5. Xét điểm thi ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Chỉ tiêu dự kiến |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1 | bongdaso v | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | 7480201 | 15 |
2 | bongdaso v | Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) | 7480201A | 5 |
3 | bongdaso v | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480201B | 3 |
4 | bongdaso v | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | 3 |
5 | bongdaso v | Công nghệ sinh học | 7420201 | 3 |
6 | bongdaso v | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | 7420201A | 2 |
7 | bongdaso v | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 7510105 | 2 |
8 | bongdaso v | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | 10 |
9 | bongdaso v | Quản lý công nghiệp | 7510601 | 5 |
10 | bongdaso v | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | 7510701 | 2 |
11 | bongdaso v | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV), gồm 3 chuyên ngành: - Ngành Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Sản xuất tự động; - Ngành Kỹ thuật điện, chuyên ngành Tin học công nghiệp; - Ngành Công nghệ thông tin, chuyên ngành Công nghệ phần mềm. |
PFIEV | 3 |
12 | bongdaso v | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | 7520103A | 3 |
13 | bongdaso v | Kỹ thuật Cơ điện tử | 7520114 | 3 |
14 | bongdaso v | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | 2 |
15 | bongdaso v | Kỹ thuật Tàu thủy | 7520122 | 2 |
16 | bongdaso v | Kỹ thuật Điện | 7520201 | 5 |
17 | bongdaso v | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | 5 |
18 | bongdaso v | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 7520216 | 5 |
19 | bongdaso v | Kỹ thuật hóa học | 7520301 | 2 |
20 | bongdaso v | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 2 |
21 | bongdaso v | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | 2 |
22 | bongdaso v | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | 7520103B | 3 |
23 | bongdaso v | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | 2 |
24 | bongdaso v | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông | 7905206 | 3 |
25 | bongdaso v | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT | 7905216 | 3 |
26 | bongdaso v | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 3 |
27 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 7580201 | 5 |
28 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | 7580201A | 2 |
29 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | 7580201B | 2 |
30 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | 7580201C | 2 |
31 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 7580202 | 2 |
32 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 5 |
33 | bongdaso v | Kinh tế xây dựng | 7580301 | 5 |
34 | bongdaso v | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | 2 |
35 | bongdaso v | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 2 |
6. Xét điểm thi đánh giá tư duy ĐH Bách khoa Hà Nội
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Chỉ tiêu dự kiến |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1 | bongdaso v | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | 7480201 | 5 |
2 | bongdaso v | Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) | 7480201A | 5 |
3 | bongdaso v | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480201B | 2 |
4 | bongdaso v | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | 2 |
5 | bongdaso v | Công nghệ sinh học | 7420201 | 2 |
6 | bongdaso v | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | 7420201A | 2 |
7 | bongdaso v | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | 5 |
8 | bongdaso v | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV), gồm 3 chuyên ngành: - Ngành Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Sản xuất tự động; - Ngành Kỹ thuật điện, chuyên ngành Tin học công nghiệp; - Ngành Công nghệ thông tin, chuyên ngành Công nghệ phần mềm. |
PFIEV | 2 |
9 | bongdaso v | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | 7520103A | 2 |
10 | bongdaso v | Kỹ thuật Cơ điện tử | 7520114 | 2 |
11 | bongdaso v | Kỹ thuật Điện | 7520201 | 5 |
12 | bongdaso v | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | 5 |
13 | bongdaso v | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 7520216 | 5 |
14 | bongdaso v | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | 7520103B | 2 |
15 | bongdaso v | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông | 7905206 | 2 |
16 | bongdaso v | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT | 7905216 | 2 |
17 | bongdaso v | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 7580201 | 5 |
bongdaso v-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)
Địa chỉ:54 Nguyễn Lương Bằng, Q. Liên Chiểu, TP.Đà Nẵng
Website chính: https://dut.udn.vn/
Liên lạc:ĐT: (0511)3822041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
DDK-Trường đại bongdaso con (ĐH
bongdaso v-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)
Tin cùng trường
Điểm chuẩn năm 2024 - DDK-Trường đại bongdaso com Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)
Điểm chuẩn năm 2023 - DDK-Trường đại bongdaso com Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)
Điểm chuẩn 2021 - DDK - Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà bongdaso truc
Điểm chuẩn 2019 Đại bongdaso mobile Bách Khoa – Đại bongdaso mobile
Điểm sàn 2019 Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng (bongdaso v) 15 - 17 điểm