Điểm chuẩn 2019 Đại bongdaso mobile – Đại Học Đà Nẵng - DDK
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso mobile | A00, B00, D07 | 20 | |
2 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật) | A00, A01, D28 | 23.5 | |
3 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (đào tạo theo cơ chế đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | A00, A01 | 23 | |
4 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01 | 18.5 | |
5 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01 | 20.5 | |
6 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01 | 18 | |
7 | 7510701CLC | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (chất lượng cao) | A00, D07 | 16.2 | |
8 | 7520103CLC | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (Chất lượng cao) | A00, A01 | 16.5 | |
9 | 7520114CLC | Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) | A00, A01 | 19.5 | |
10 | 7520115CLC | Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) | A00, A01 | 15.5 | |
11 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 15.25 | |
12 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | A00, A01 | 16.15 | |
13 | 7520201CLC | Kỹ thuật điện (Chất lượng cao) | A00, A01 | 17 | |
14 | 7520207CLC | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao) | A00, A01 | 17 | |
15 | 7520216CLC | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) | A00, A01 | 21.25 | |
16 | 7520301 | Kỹ thuật hoá bongdaso mobile | A00, D07 | 17.5 | |
17 | 7520320CLC | Kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao) | A00, D07 | 16.45 | |
18 | 7540101CLC | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) | A00, B00, D07 | 17.55 | |
19 | 7580101CLC | Kiến trúc (Chất lượng cao) | V00, V01, V02 | 19.5 | |
20 | 7580201A | Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin bongdaso mobile xây dựng | A00, A01 | 20 | |
21 | 7580201CLC | Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp (Chất lượng cao) | A00, A01 | 16.1 | |
22 | 7580202CLC | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Chất lượng cao) | A00, A01 | 16.8 | |
23 | 7580205CLC | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) | A00, A01 | 15.3 | |
24 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 15.35 | |
25 | 7580301CLC | Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) | A00, A01 | 15.5 | |
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, D07 | 17.5 | |
27 | 7905206 | Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông | A01, D07 | 15.11 | |
28 | 7905216 | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng | A01, D07 | 15.34 | |
29 | PFIEV | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp | A00, A01 | 17.55 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DDK-Trường đại bongdaso mobile (ĐH Đà Nẵng)
Địa chỉ:54 Nguyễn Lương Bằng, Q. Liên Chiểu, TP.Đà Nẵng
Website chính: https://dut.udn.vn/
Liên lạc:ĐT: (0511)3822041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
DDK-Trường đại bongdaso con (ĐH
DDK-Trường đại bongdaso mobile (ĐH Đà Nẵng)