Điểm chuẩn ngành bongdaso com vn
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành bongdaso com vn. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - HVC - kết quả dữ liệu bongdaso viện cán bộ Thành
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng & CQNN | C00; C03; C04; C14 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310202 | bongdaso com vn | C00; C03; C04; C14 | 24.95 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310202 | bongdaso com vn | D14 | 15.5 | |
11 | 7310202 | bongdaso com vn | C00 | 17.5 | |
12 | 7310202 | bongdaso com vn | C19; C20 | 18.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310202 | bongdaso com vn | D01; D14 | 22.5 | |
11 | 7310202 | bongdaso com vn | C00 | 24.5 | |
12 | 7310202 | bongdaso com vn | C20 | 25.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310202 | bongdaso com vn | 75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310202 | bongdaso com vn | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HCH HCS - Học viện hành chính
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310202 | bongdaso com vn | D01; D14 | 24.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
12 | 7310202 | bongdaso com vn | C00 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
13 | 7310202 | bongdaso com vn | C19 | 27.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310202 | bongdaso com vn | D01; D14 | 26.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
12 | 7310202 | bongdaso com vn | C00 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
13 | 7310202 | bongdaso com vn | C19 | 29.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310202 | bongdaso com vn | 82 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310202 | bongdaso com vn | 656 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7310202 | bongdaso com vn | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
14 | 7310202 | bongdaso com vn | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS |
Điểm chuẩn năm 2024 - HCA - Học viện bxh bongdaso trị Công an nhân
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | bongdaso com vn | A01; C00; C03; D01 | 23.49 | Nam, phía Bắc (Mã bài thi CA2) |
2 | 7310202 | bongdaso com vn | A01; C00; C03; D01 | 22.68 | Nam, phía Nam (Mã bài thi CA2) |
3 | 7310202 | bongdaso com vn | A01; C00; C03; D01 | 25.52 | Nữ, phía Bắc (Mã bài thi CA2) |
4 | 7310202 | bongdaso com vn | A01; C00; C03; D01 | 19.97 | Nam, phía Bắc (Mã bài thi CA1) |
5 | 7310202 | bongdaso com vn | A01; C00; C03; D01 | 21.02 | Nam, phía Nam (Mã bài thi CA1) |
6 | 7310202 | bongdaso com vn | A01; C00; C03; D01 | 20.81 | Nữ, phía Bắc (Mã bài thi CA1) |
7 | 7310202 | bongdaso com vn | A01; C00; C03; D01 | 23.96 | Nữ, phía Nam (Mã bài thi CA2) |
8 | 7310202 | bongdaso com vn | A01; C00; C03; D01 | 16.36 | Nữ, phía Nam (Mã bài thi CA1) |
Điểm chuẩn năm 2024 - HTN - bxh bongdaso viện THANH THIẾU
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | bongdaso com vn | C00; C20; D01; A09 | 21.5 | CS TPHCM |
2 | 7310202 | bongdaso com vn | C00; C20; D01; A09 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | bongdaso com vn | C00; C20; D01; A09 | 21 | CS TPHCM |
2 | 7310202 | bongdaso com vn | C00; C20; D01; A09 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - LCH - ĐẠI HỌC CHÍNH TRỊ (Trường Sĩ quan Chính trị)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | bongdaso com vn | A00 | 24.92 | TS nam miền Nam |
2 | 7310202 | bongdaso com vn | D01 | 23.2 | TS nam miền Nam |
3 | 7310202 | bongdaso com vn | C00 | 28.55 | TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn = 9.5 |
4 | 7310202 | bongdaso com vn | A00 | 26.22 | TS nam miền Bắc |
5 | 7310202 | bongdaso com vn | D01 | 25.41 | TS nam miền Bắc |
6 | 7310202 | bongdaso com vn | C00 | 27.2 | TS nam miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Văn = 7.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | bongdaso com vn | C00 | 26.796 | TS nam miền Bắc |
2 | 7310202 | bongdaso com vn | C00 | 25.033 | TS nam miền Nam |
3 | 7310202 | bongdaso com vn | A00 | 28.325 | TS nam miền Bắc |
4 | 7310202 | bongdaso com vn | A00 | 27.137 | TS nam miền Nam |
5 | 7310202 | bongdaso com vn | D01 | 26.777 | TS nam miền Bắc |
6 | 7310202 | bongdaso com vn | D01 | 24.992 | TS nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | bongdaso com vn | C00 | 16.2 | TS nam miền Bắc |
2 | 7310202 | bongdaso com vn | C00 | 15.925 | TS nam miền Nam |
3 | 7310202 | bongdaso com vn | A00 | 16.7 | TS nam miền Bắc |
4 | 7310202 | bongdaso com vn | A00 | 16.55 | TS nam miền Nam |
5 | 7310202 | bongdaso com vn | D01 | 15.65 | TS nam miền Bắc |
6 | 7310202 | bongdaso com vn | D01 | 16.425 | TS nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | bongdaso com vn | D01 | 15.65 | TS nam miền Bắc |
2 | 7310202 | bongdaso com vn | D01 | 16.425 | TS nam miền Nam |
3 | 7310202 | bongdaso com vn | C00 | 16.2 | TS nam miền Bắc |
4 | 7310202 | bongdaso com vn | C00 | 15.925 | TS nam miền Nam |
5 | 7310202 | bongdaso com vn | A00 | 16.7 | TS nam miền Bắc |
6 | 7310202 | bongdaso com vn | A00 | 16.55 | TS nam miền Nam |
Điểm chuẩn năm 2024 - HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
83 | 7310202 | bongdaso com vn | A16 | 24.68 | |
84 | 7310202 | bongdaso com vn | C15 | 25.43 | |
85 | 7310202 | bongdaso com vn | D01 | 25.18 | |
86 | 7310202 | bongdaso com vn | A01 | 25.18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7310202 | bongdaso com vn | D01; A01; A16; C15 | 8.52 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
45 | 7310202 | bongdaso com vn | 1200 | SAT | |
46 | 7310202 | bongdaso com vn | 6.5 | IELTS |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024