Điểm bongdaso v ngành Vật lý kỹ thuật
Bảng điểm bongdaso v 2024 cho ngành Vật lý kỹ thuật. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso v theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
76 | 7520401 | Vật lý Kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso v theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
75 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso v theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
59 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02 | 225 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KCN - Trường Đại mobile bongdaso Khoa mobile bongdaso và
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso v theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7520401 | Công nghệ vi mạch bán dẫn | A00; A01; A02; D07 | 25.01 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDS-Trường đại bongdaso con Sư Phạm ( ĐH Đà Nẵng)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso v theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02 | 17.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso v theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso v theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | 700 |
Thông tin điểm bongdaso v trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm bongdaso v 2024:
Điểm bongdaso v theo ngành nghề 2024
Điểm bongdaso v theo trường 2024