Điểm chuẩn ngành Quản lý thông bongdaso com vn
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Quản lý thông bongdaso com vn. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông bongdaso com vn tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - DTN - bxh bongdaso đại học nông lâm (ĐH Thái N
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320205 | Quản lý thông bongdaso com vn | D01; D84; A07; C02 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320205 | Quản lý thông bongdaso com vn | D01; D84; A07; C02 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại bongdaso com Khoa bongdaso com Xã Hội và Nhân
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
132 | 7320205 | Quản lý thông bongdaso com vn | A01 | 24.4 | |
133 | 7320205 | Quản lý thông bongdaso com vn | C00 | 27.7 | |
134 | 7320205 | Quản lý thông bongdaso com vn | D01 | 24.98 | |
135 | 7320205 | Quản lý thông bongdaso com vn | D14 | 25.48 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
38 | 7320205 | Quản lý thông bongdaso com vn | A01; C00; D01; D14 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
38 | 7320205 | Quản lý thông bongdaso com vn | 790 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
112 | 7320205 | Quản lý thông bongdaso com vn | A01; C00; D01; D14 | 26.7 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
113 | 7320205 | Quản lý thông bongdaso com vn | A01; C00; D01; D14 | 26.3 | |
114 | 7320205 | Quản lý thông bongdaso com vn | A01; C00; D01; D14 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
Điểm chuẩn năm 2024 - VHH - Trường đại học bongdaso con Hà
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7320205 | Quản lý thông bongdaso com vn | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.1 | |
21 | 7320205 | Quản lý thông bongdaso com vn | C00 | 27.1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7320205 | Quản lý thông bongdaso com vn | C00 | 27.58 | |
21 | 7320205 | Quản lý thông bongdaso com vn | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.58 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7320205 | Quản lý thông bongdaso com vn | D01; D14; D15 | 25.05 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
24 | 7320205 | Quản lý thông bongdaso com vn | C00 | 26.05 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
Thông bongdaso com vn điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông bongdaso com vn có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông bongdaso com vn từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông bongdaso com vn..
Thông bongdaso com vn Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024