Điểm chuẩn trang bongdaso
Bảng điểm chuẩn 2024 cho trang bongdaso. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - DBG - Trường đại bongdaso dữ liệu nông lâm
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) |
20 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTN - bxh bongdaso đại học nông lâm (ĐH Thái N
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; C02 | 15 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; C02 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - CEA - trang bongdaso Đại học kinh tế
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 17 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 17 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DAD - Trường đại bongdaso com vn
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
47 | 7620101DL | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
81 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
82 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7620101 | Nông nghiệp | 600 | ||
47 | 7620101DL | Nông nghiệp | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVT - Trường đại bongdaso mobile
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D90 | 15 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D90 | 18 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7620101 | Nông nghiệp | 400 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7620101 | Nông nghiệp | 225 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DPY-Trường đại bongdaso tructuyen
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; D07; D08 | 17 | Học bạ lớp 12 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQB - Trường Đại bongdaso dữ liệu
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B03; A09; C13 | 15 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7620101 | Nông nghiệp - Khoa học cây trồng - Chăn nuôi | A00; B03; A09; C13 | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo trang bongdaso nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024