Điểm chuẩn ngành Nhật Bản bongdaso com vn

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Nhật Bản bongdaso com vn. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - VJU - Trường Đại bongdaso com vn Việt Nhật (ĐHQG Hà Nội)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7310613 Nhật Bản bongdaso com vn A01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D81 21  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
1 7310613 Nhật Bản bongdaso com vn   102  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
1 7310613 Nhật Bản bongdaso com vn   760  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 Ghi chú
1 7310613 Nhật Bản bongdaso com vn   1200 CCQT SAT
2 7310613 Nhật Bản bongdaso com vn   22 CCQT ACT
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi riêng năm 2024 Ghi chú
1 7310613 Nhật Bản bongdaso com vn   60 Hồ sơ năng lực
Điểm chuẩn năm 2024 - DBD - Trường đại bongdaso dữ liệu Bình Dương (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37310613Nhật Bản bongdaso com vnA01; A09; C00; D1515
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024Ghi chú
37310613Nhật Bản bongdaso com vnA01; A09; C00; D1515
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
37310613Nhật Bản bongdaso com vn500
Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại bongdaso com vn Khoa bongdaso com vn Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
957310613Nhật Bản bongdaso com vnD0125.3
967310613Nhật Bản bongdaso com vnD0625
977310613Nhật Bản bongdaso com vnD6325
987310613Nhật Bản bongdaso com vnD1426
997310613_CLCNhật Bản bongdaso com vn (chuẩn quốc tế)D0123.3
1007310613_CLCNhật Bản bongdaso com vn (chuẩn quốc tế)D0623.1
1017310613_CLCNhật Bản bongdaso com vn (chuẩn quốc tế)D1424.3
1027310613_CLCNhật Bản bongdaso com vn (chuẩn quốc tế)D6323.2
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024Ghi chú
297310613Nhật Bản bongdaso com vnD01; D06; D6326Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
307310613_CLCNhật Bản bongdaso com vn (chuẩn quốc tế)D01; D06; D6325.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
297310613Nhật Bản bongdaso com vn785
307310613_CLCNhật Bản bongdaso com vn (chuẩn quốc tế)745
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
857310613Nhật Bản bongdaso com vnD01; D06; D6326.9Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
867310613Nhật Bản bongdaso com vnD01; D06; D6326.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
877310613Nhật Bản bongdaso com vnD01; D06; D6326.3Tiếng Nhật nhân hệ số 2
887310613_CLCNhật Bản bongdaso com vn (chuẩn quốc tế)D01; D06; D6325.75Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
897310613_CLCNhật Bản bongdaso com vn (chuẩn quốc tế)D01; D06; D6325.5Tiếng Nhật nhân hệ số 2
907310613_CLCNhật Bản bongdaso com vn (chuẩn quốc tế)D01; D06; D630UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..