Điểm trang bongdaso ngành Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Bảng điểm trang bongdaso 2024 cho ngành Kỹ thuật hệ thống công nghiệp. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm trang bongdaso năm 2024 - DDK-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm trang bongdaso theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm trang bongdaso theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01 | 21.13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm trang bongdaso theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 613 |
Điểm chuẩn năm 2024 - LNH LNS - Đại bongdaso dữ liệu LÂM NGHIỆP
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm trang bongdaso theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; A16; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso com vn Hưng Yên
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm trang bongdaso theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm trang bongdaso theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KCC-Trường đại học Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso - Công Nghệ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm trang bongdaso theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; C01; C02; D01 | 20.35 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm trang bongdaso theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; C01; C02; D01 | 22.4 |
Điểm trang bongdaso năm 2024 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm trang bongdaso theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
44 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01 | 23.61 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm trang bongdaso theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
44 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01 | 27.4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm trang bongdaso theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 15.41 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSQ-Trường đại bongdaso dữ liệu Quốc Tế ( ĐHQG TP.HCM)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm trang bongdaso cho tất cả các tổ hợp Điểm tốt nghiệp THPT |
16 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 18 |
40 | 7520118_SB | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Chương trình liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2) | 18 |
Thông tin điểm trang bongdaso trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm trang bongdaso 2024:
Điểm trang bongdaso theo ngành nghề 2024
Điểm trang bongdaso theo trường 2024