Điểm chuẩn bongdaso dữ liệu Kinh tế xây dựng
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso dữ liệu Kinh tế xây dựng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - DDK-Trường đại bongdaso com Bách Khoa (ĐH
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
35 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01 | 21.6 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
30 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01 | 25.72 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
34 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 688 |
Điểm chuẩn năm 2024 - XDT - Trường đại học bongdaso v Miền Trung
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 75 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 600 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 6 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHQ-Phân hiệu đại bongdaso ìno huế tại Quảng Trị
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DBH - bongdaso truc tuyen đại học quốc tế
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; A04; A06; D01 | 16 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; A04; A06; D01 | 16 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHE - Khoa Kỹ bongdaso dữ liệu và Công nghệ - Trường
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7580301 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01 | 20 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7580301 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 660 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại bongdaso dữ
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
37 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; A10; A11 | 16 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; A10; A11 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KTD - Trường đại bongdaso mobile kiến trúc
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7580301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 19.5 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7580301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 5K2; 122 | 19.5 | |
32 | 7580301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 19.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DPD - Trường đại bongdaso con dân lập Phương
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
30 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 |
31 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
Điểm chuẩn năm 2024 - XDA - Trường đại học bongdaso
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 23.9 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 26 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | X01; X03; X05 | 26 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 20 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên bongdaso dữ liệu : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng) | A00; B00; D01; A01 | 16 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
30 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên bongdaso dữ liệu: Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng) | A00; B00; D01; A01 | 21 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
30 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên bongdaso dữ liệu: Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng) | 18.28 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
30 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên bongdaso dữ liệu: Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng) | 18.28 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
30 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên bongdaso dữ liệu: Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng) | 18.28 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
30 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên bongdaso dữ liệu: Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng) | 18.28 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KTA - Đại học kiến trúc Hà trang
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7580301 | Kinh tế Xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 23.6 | |
22 | 7580301_1 | Kinh tế Xây dựng (Chuyên bongdaso dữ liệu Kinh tế đầu tư) | A00; A01; C01; D01 | 23.56 |
Điểm chuẩn năm 2024 - GSA-Trường đại học Giao bongdaso tructuyen Vận Tải - cơ sở
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; C01 | 22.75 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; C01 | 24.97 |
Điểm chuẩn năm 2024 - GTS-Trường đại học Giao Thông Vận Tải TP.HCM
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 758030101A | Kinh tế xây dựng (chuyên bongdaso dữ liệu Kinh tế xây dựng) - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
29 | 758030103A | Kinh tế xây dựng (chuyên bongdaso dữ liệu Kinh tế và quản lý bất động sản) - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | 19 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 758030101A | Kinh tế xây dựng (chuyên bongdaso dữ liệu Kinh tế xây dựng) – chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 |
29 | 758030103A | Kinh tế xây dựng (chuyên bongdaso dữ liệu Kinh tế và quản lý bất động sản) – chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 758030101A | Kinh tế xây dựng (chuyên bongdaso dữ liệu Kinh tế xây dựng) – chương trình tiên tiến | 787 | ||
29 | 758030103A | Kinh tế xây dựng (chuyên bongdaso dữ liệu Kinh tế và quản lý bất động sản) – chương trình tiên tiến | 752 |
Điểm chuẩn năm 2024 - GHA - Đại học giao trang bongdaso vận tải (cơ sở phía
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
35 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 24.45 | |
36 | 7580301 QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) | A00; A01; D01; D07 | 22.85 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | |
32 | 7580301 QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trinh Giao thông Việt - Anh) | A00; A01; D01; D07 | 25.42 |
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên bongdaso dữ liệu | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 52.62 | ||
28 | 7580301 QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) | 51.32 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso dữ liệu nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024