Điểm bxh bongdaso ngành Kinh doanh thời trang và dệt may
Bảng điểm bxh bongdaso 2024 cho ngành Kinh doanh thời trang và dệt may. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso com vn Hưng Yên
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bxh bongdaso theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bxh bongdaso theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | A00; A01; D01; D07 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCT - Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso Công
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bxh bongdaso theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | A00; A01; D01; D10 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bxh bongdaso theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | A00; A01; D01; D10 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bxh bongdaso theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bxh bongdaso theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | A00; A01; D01; D10 | 24 |
Thông tin điểm bxh bongdaso trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm bxh bongdaso 2024:
Điểm bxh bongdaso theo ngành nghề 2024
Điểm bxh bongdaso theo trường 2024