Điểm chuẩn bongdaso nét Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso nét Công nghệ kỹ thuật xây dựng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - DHH - Trường đại học Hà Hoa Tiên (*)
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2013 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A, A1 | 13 |
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bxh bongdaso Kiên Giang
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.45 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 650 |
Điểm bongdaso con năm 2024 - VHD - Đại học công nghiệp Việt
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DLA - Trường đại học kinh tế công nghiệp Long An (*)
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A02; C01; D84 | 15 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A02; C01; D84 | 18 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 500 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCD - Trường đại bongdaso nét công nghệ Đồng
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; A10 | 15 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; A10 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQT - bongdaso ìno đại học Quang Trung
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00; A09; C04; D10 | 15 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00; A09; C04; D10 | 18 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | 500 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTG - Trường đại bongdaso mobile
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 15 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 18 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | NL1 | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDB - Trường đại bongdaso com vn Thành
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; D08 | 14 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; D08 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DAD - Trường đại bongdaso com vn
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
34 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
35 | 7510103DL | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
55 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
56 | 7510103 | XD dân dụng & công nghiệp (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
57 | 7510103 | XD CT giao thông kỹ thuật (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
58 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
59 | 7510103 | XD hạ tầng logistics kỹ thuật (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
60 | 7510103 | XD dân dụng & công nghiệp (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
61 | 7510103 | XD đường sắt – metro (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
62 | 7510103 | XD CT giao thông kỹ thuật (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
63 | 7510103 | XD hạ tầng logistics kỹ thuật (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
64 | 7510103 | XD đường sắt – metro (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
34 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | 600 | ||
35 | 7510103DL | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
Điểm chuẩn năm 2024 - DSK - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên bongdaso nét Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) | A00; A01; C01; D01 | 16 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên bongdaso nét Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) | A00; A01; C01; D01 | 20.79 |
Điểm chuẩn năm 2024 - THP - Đại bongdaso con Hải
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 17 |
STT | Mã bongdaso nét | Tên bongdaso nét | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 21 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso nét nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024