Điểm chuẩn ngành mobile bongdaso

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành mobile bongdaso. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
38 7510206 mobile bongdaso gồm 02 chuyên ngành: mobile bongdaso; Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; C01; D90 21.5  
39 7510206C mobile bongdaso gồm 02 chuyên ngành: mobile bongdaso; Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; C01; D90 18 CT tăng cường tiếng Anh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
43 7510206 Nhóm ngành mobile bongdaso gồm 02 chuyên ngành: mobile bongdaso; Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; C01; D90 22.5  
44 7510206C Nhóm ngành mobile bongdaso gồm 02 chuyên ngành: mobile bongdaso; Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; C01; D90 21.5 Chương trình tăng cường tiếng Anh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
38 7510206 Nhóm ngành mobile bongdaso gồm 02 chuyên ngành: mobile bongdaso; Công nghệ kỹ thuật năng lượng   650  
39 7510206C Nhóm ngành mobile bongdaso gồm 02 chuyên ngành: mobile bongdaso; Công nghệ kỹ thuật năng lượng   650 Chương trình tăng cường tiếng Anh
Điểm chuẩn năm 2024 - DDA - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137510206mobile bongdaso (Nhiệt – Điện lạnh)17
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137510206mobile bongdaso (Nhiệt – Điện lạnh)18Điểm thi THPT và học bạ
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
137510206mobile bongdaso (Nhiệt – Điện lạnh)15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
137510206mobile bongdaso (Nhiệt – Điện lạnh)15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
127510206mobile bongdaso (Nhiệt – Điện lạnh)18
Điểm chuẩn năm 2024 - SKV - Trường đại học sư phạm kỹ kết quả dữ
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117510206mobile bongdaso (CN: Nhiệt - điện lạnh)A00; A01; B00; D0118
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
117510206mobile bongdaso (CN: Nhiệt - điện lạnh)A00; A01; B00; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - VGU - bongdaso nét đại học Việt
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57510206Kỹ thuật quy trình và môi trường (Kỹ thuật quy trình sản xuất bền vững) (EPE)A00; A01; B00; D0719
Điểm chuẩn năm 2024 - DSK - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117510206mobile bongdaso (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)A00; A01; C01; D0121.2
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
117510206mobile bongdaso (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)A00; A01; C01; D0123.72
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso nét Vĩnh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
277510206mobile bongdaso (Điện lạnh)A00; A01; D01; C0415
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
287510206mobile bongdaso (Điện lạnh)A00; A01; D01; C0418
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
287510206mobile bongdaso (Điện lạnh)600
Điểm chuẩn năm 2024 - NLS-trường đại bongdaso ìno Nông Lâm
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177510206mobile bongdasoA00; A01; A02; D9021.75
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
177510206mobile bongdasoA00; A01; A02; D9020
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
177510206mobile bongdaso660
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
397510206mobile bongdasoA00; B00; D01; A0117
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
227510206mobile bongdasoA00; B00; D01; A0120
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
227510206mobile bongdaso18.28
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
227510206mobile bongdaso18.28
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
227510206mobile bongdaso18.28
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
227510206mobile bongdaso18.28
Điểm chuẩn năm 2024 - SPK-bongdaso truc tuyen đại học Sư Phạm Kỹ
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
327510206Amobile bongdaso (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9021
337510206Nmobile bongdaso (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D01; D9024.4
347510206Vmobile bongdaso (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9024.4
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
1877510206Amobile bongdaso (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620.25HS Trường Chuyên
1887510206Amobile bongdaso (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620.25HS trường TOP 200
1897510206Amobile bongdaso (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620.25Các trường còn lại
1907510206Amobile bongdaso (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
1917510206Amobile bongdaso (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
1927510206Amobile bongdaso (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1937510206Nmobile bongdaso (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622.5HS Trường Chuyên
1947510206Nmobile bongdaso (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623HS trường TOP 200
1957510206Nmobile bongdaso (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9626Các trường còn lại
1967510206Nmobile bongdaso (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
1977510206Nmobile bongdaso (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
1987510206Nmobile bongdaso (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1997510206Vmobile bongdaso (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5HS Trường Chuyên
2007510206Vmobile bongdaso (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623HS trường TOP 200
2017510206Vmobile bongdaso (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.5Các trường còn lại
2027510206Vmobile bongdaso (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
2037510206Vmobile bongdaso (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
2047510206Vmobile bongdaso (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
327510206Amobile bongdaso (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620Các ngành không có môn năng khiếu
337510206Nmobile bongdaso (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
347510206Vmobile bongdaso (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
597510206Amobile bongdaso (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
607510206Amobile bongdaso (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9620.25UTXT HSG, TOP 229
617510206Nmobile bongdaso (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
627510206Nmobile bongdaso (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 230
637510206Vmobile bongdaso (Tiêng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
647510206Vmobile bongdaso (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5UTXT HSG, TOP 231
Điểm chuẩn năm 2024 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
307510206mobile bongdasoA00; A0123.57
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
307510206mobile bongdasoA00; A0126.36
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
127510206mobile bongdaso15.22
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
307510206mobile bongdasoA00; A0127.38

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..