Các ngành Tuyển sinh Hệ đại học chính quy Trường đại bongdaso ìno Miền Tây - MTU
Dự thảoThông tin tuyển sinhNăm 2025
Nguồn tham chiếu https://mtu.edu.vn/?ArticleId=b68a2c4e-4cc9-40ec-ae74-8a3120725a75
Mã trườngMTU
Năm 2025 Trường Đại bongdaso ìno Miền Tây tuyển sinh bằng các phương thức sau:
Phương thức 1: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025.
Phương thức 2: Xét kết quả bongdaso ìno tập cấp THPT (bongdaso ìno bạ).
Phương thức 3: Xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh năm 2025.
STT |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Mã tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
|
1 |
|
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
A00, A01 A02, A03 A04, A05 A06, A07 A10, A11 C01, D01
|
280 |
1 |
- Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Kỹ sư) |
7580201-1 |
|||
2 |
- Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Cử nhân) |
7580201-2 |
|||
3 |
- Chuyên ngành Công nghệ thi công và An toàn lao động (Cử nhân) |
7580201-3 |
|||
4 |
- Chuyên ngành Công trình ngầm đô thị (Kỹ sư) |
7580201-4 |
|||
5 |
- Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng (Cử nhân) |
7580201-5 |
|||
6 |
- Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Chương trình tiếng Anh tăng cường (Kỹ sư) |
7580201-6 |
|||
2
|
Kiến trúc |
7580101 |
A00, A01 A02, A03 A04, A05 A06, A07 A10, A11 C01, C03D01(Kết hợp kiểm tra năng lực đầu vào môn Vẽ Mỹ thuật)
|
100 |
|
7 |
- Chuyên ngành kiến trúcCông trình (Kiến trúc sư) |
7580101-1 |
|||
8 |
- Chuyên ngành kiến trúcNội thất (Kiến trúc sư) |
7580101-2 |
|||
9 |
- Chuyên ngành kiến trúcĐồ họa (Kiến trúc sư) |
7580101-3 |
|||
10 |
- Chuyên ngành kiến trúc Cảnh quan (Kiến trúc sư) |
7580101-4 |
|||
3 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205 |
A00, A01 A02, A03 A04, A05 A06, A07 A10, A11 C01, D01
|
50 | |
11 |
- Chuyên ngành Xây dựng Cầu - Đường (Kỹ sư) |
7580205-1 |
|||
12 |
- Chuyên ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Kỹ sư) |
7580205-2 |
|||
4 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 |
A00, A01 A02, A03 A04, A05 A06, A07 A10, A11B03, C01 D01
|
25 | |
13 | - Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | 7520320-1 | |||
14 | - Chuyên ngành Công nghệ Tài nguyên môi trường – Đất đai (Kỹ sư) | 7520320-2 | |||
5 | Kế toán (Cử nhân) | 7340301 |
A00, A01 A02, A03 A04, A05 A06, A07 A10, A11 C01, C03C04, D01
|
30 | |
15 | - Chuyên ngành Kế toán Doanh nghiệp (Cử nhân) | 7340301-1 | |||
16 | - Chuyên ngành Kế toán Doanh nghiệp - Xây dựng (Cử nhân) | 7340301-2 | |||
6 | Công nghệ thông tin | 7480103 |
A00, A01 A02, A03 A04, A05 A06, A07 A10, A11 C01, C03 C04, D01 D07
|
40 | |
17 |
- Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm (Kỹ sư) |
7480103-1 |
|||
18 |
- Chuyên ngành Lập trình nhúng IoT (kỹ sư) |
7480103-2 |
|||
7 | Quản lý đô thị và công trình | 7580106 |
A00, A01 A02, A03 A04, A05 A06, A07 A10, A11 C01, C03 C04, D01
|
40 | |
19 | - Chuyên ngành Quản lý đô thị và công trình (Kỹ sư) | 7580106-1 | |||
20 | - Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý bất động sản (Kỹ sư) | 7580106-2 | |||
8 |
21 |
Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư) | 7580213 |
A00, A01 A02, A03 A04, A05 A06, A07 A10, A11 B03, C01 D01
|
25 |
9 |
22 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy (Kỹ sư) | 7580202 |
A00, A01 A02, A03 A04, A05 A06, A07 A10, A11 C01, D01
|
25 |
Mã tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
A00: Toán - Vật lý - Hóa bongdaso ìno | A10: Toán - Vật lý - Giáo dục kinh tế và pháp luật |
A01: Toán -Vật lý- Tiếng Anh | A11: Toán - Hóa bongdaso ìno - Giáo dục kinh tế và pháp luật |
A02: Toán -Vật lý- Sinh bongdaso ìno | B03: Toán - Sinh bongdaso ìno - Ngữ văn |
A03:Toán -Vật lý- Lịch sử | C01: Ngữ văn -Toán -Vật lý |
A04:Toán -Vật lý- Địa lý | C03: Ngữ văn -Toán -Lịch sử |
A05:Toán -Hóa bongdaso ìno- Lịch sử | C04: Ngữ văn -Toán -Địa lý |
A06:Toán -Hóa bongdaso ìno- Địa lý | D01: Ngữ văn -Toán -Tiếng Anh |
A07:Toán -Lịch sử - Địa lý | D07: Toán -Hóa bongdaso ìno -Tiếng Anh |
MTU - Trường đại bongdaso ìno Miền Tây
Địa chỉ:Số 20B, Phó Cơ Điều, Phường 3, TP.Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Website chính: https://www.mtu.edu.vn/
Liên lạc:Hotline: (0270)3825903
Email :[email protected]
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
MTU - Trường đại bongdaso ìno Miền Tây