Các ngành Tuyển bongdaso dữ liệu Hệ đại học chính quy Trường đại học Nông Lâm ( ĐH Huế) DHL

Dự thảoThông tin tuyển bongdaso dữ liệuNăm 2025

Nguồn tham chiếu https://tuyensinh.huaf.edu.vn/thong-tin-tuyen-bongdaso dữ liệu-dai-hoc-chinh-quy-nam-2025-cua-truong-dai-hoc-nong-lam-dai-hoc-hue-du-kien/

Mã trườngDHL

Phương thức tuyển bongdaso dữ liệu bao gồm:

Phương thức 1:Xét tuyển dựa vào kết quả học tập ở cấp trung học phổ thông (điểm học bạ): sử dụng điểm trung bình chung các môn trong tổ hợp của 2 học kì lớp 11 và lớp 12;

Phương thức 2:Xét tuyển dựa vào kết quả của kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông (TN THPT) năm 2025.

MÃ TRƯỜNG: DHL**

STT Tên ngành Tổ hợp xét tuyển học bạ Tổ hợp xét tuyển điểm thi THPT Chỉ tiêu
1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(7510201) Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Lý, Anh (A01) 60
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Lý (C01)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Lý, Hoá (A00)
Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14)
2 Công nghệ thực phẩm (7540101) Toán, Văn, Hóa (C02) Toán, Văn, Hóa (C02) 150
Toán, Văn, bongdaso dữ liệu (B03) Toán, Văn, bongdaso dữ liệu (B03)
Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Lý (C01)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Lý, Hoá (A00)
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08)
3 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm(7540106) Toán, Văn, Hóa (C02) Toán, Văn, Hóa (C02) 40
Toán, Văn, bongdaso dữ liệu (B03) Toán, Văn, bongdaso dữ liệu (B03)
Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Lý (C01)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Lý, Hoá (A00)
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08)
4 Kỹ thuật cơ – điện tử(7520114) Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Lý, Anh (A01) 80
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Lý (C01)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Lý, Hoá (A00)
Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14)
5 Kĩ thuật cơ sở hạ tầng(7580210) Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Lý, Anh (A01) 50
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Lý (C01)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Lý, Hoá (A00)
Toán, Lý, Hoá (A00) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14)
6 Chăn nuôi(7620105) Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Lý, Hóa (A00) 120
Toán, Hóa, bongdaso dữ liệu (B00) Toán, Hoá, bongdaso dữ liệu (B00)
Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, CNNN () Toán, Văn, CNNN ()
Toán, Hoá, CNNN () Toán, Hoá, CNNN ()
7 Thú y(7640101) Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Lý, Hóa (A00) 180
Toán, Hóa, bongdaso dữ liệu (B00) Toán, Hoá, bongdaso dữ liệu (B00)
Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, CNNN () Toán, Văn, CNNN ()
Toán, Hoá, CNNN () Toán, Hoá, CNNN ()
8 Lâm nghiệp(7620210) Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Lý, Hóa (A00) 30
Toán, Hóa, bongdaso dữ liệu (B00) Toán, Hóa, bongdaso dữ liệu (B00)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Sử (C03)
Toán, Văn, CNNN () Toán, Văn, CNNN ()
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14)
9 Quản lý tài nguyên rừng(7620211) Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Lý, Hóa (A00) 50
Toán, Hóa, bongdaso dữ liệu (B00) Toán, Hóa, bongdaso dữ liệu (B00)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Sử (C03)
Toán, Văn, CNNN () Toán, Văn, CNNN ()
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14)
10 Bảo vệ thực vật(7620112) Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Sử (C03) 50
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Văn, bongdaso dữ liệu (B03)
Toán, Hóa, bongdaso dữ liệu (B00) Toán, Hóa, bongdaso dữ liệu (B00)
Toán, Văn, CNNN () Toán, Văn, CNNN ()
11 Khoa học cây trồng(7620110) Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Sử (C03) 100
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Văn, bongdaso dữ liệu (B03)
Toán, Hóa, bongdaso dữ liệu (B00) Toán, Hóa, bongdaso dữ liệu (B00)
Toán, Văn, CNNN () Toán, Văn, CNNN ()
12 Nông nghiệp công nghệ cao(7620118) Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Sử (C03) 40
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) Toán, Văn, bongdaso dữ liệu (B03)
Toán, Hóa, bongdaso dữ liệu (B00) Toán, Hóa, bongdaso dữ liệu (B00)
Toán, Văn, CNNN () Toán, Văn, CNNN ()
13 Khuyến nông(7620102) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Anh (D01) 40
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Sử, Địa (A07) Toán, Sử, Địa (A07)
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Sử (C03)
Văn, Sử, Địa (C00) Văn, Sử, Địa (C00)
Văn, Địa, GDKT&PL/GDCD (C20) Văn, Sử, Anh (D14)
14 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn(7620119) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Anh (D01) 40
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Sử, Địa (A07) Toán, Sử, Địa (A07)
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Sử (C03)
Văn, Sử, Địa (C00) Văn, Sử, Địa (C00)
Văn, Sử, GDKT&PL/GDCD (C19) Văn, Sử, GDKT&PL/GDCD (C19)
15 Phát triển nông thôn(7620116) Văn, Sử, Địa (C00) Văn, Sử, Địa (C00) 100
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Sử, Địa (A07) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14)
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Sử, Địa (A07)
Văn, Địa, GDKT&PL/GDCD (C20) Toán, Văn, Sử, (C03)
16 Bệnh học thủy sản(7620302) Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Văn, Hóa (C02) 80
Toán, Hóa, bongdaso dữ liệu (B00) Toán, Văn, bongdaso dữ liệu (B03)
Toán, bongdaso dữ liệu, GDKT&PL/GDCD (B04) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09)
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11)
17 Nuôi trồng thủy sản(7620301) Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Văn, Hóa (C02) 200
Toán, Hóa, bongdaso dữ liệu (B00) Toán, Văn, bongdaso dữ liệu (B03)
Toán, bongdaso dữ liệu, GDKT&PL/GDCD (B04) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09)
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11)
18 Quản lý thủy sản(7620305) Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Văn, Hóa (C02) 80
Toán, Hóa, bongdaso dữ liệu (B00) Toán, Văn, bongdaso dữ liệu (B03)
Toán, bongdaso dữ liệu, GDKT&PL/GDCD (B04) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09)
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11)
19 Bất động sản(7340116) Văn, Sử, Địa (C00) Văn, Sử, Địa (C00) 80
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14)
Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Anh, Lý (A01)
Toán, Văn, Lý (C01) Toán, Văn, Lý (C01)
Toán, Văn, Địa (C04) Toán, Văn, Địa (C04)
20 Quản lý đất đai(7850103) Văn, Sử, Địa (C00) Văn, Sử, Địa (C00) 150
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14)
Toán, Văn, Địa (D01) Toán, Văn, Địa (C04)
Toán, Văn, Sử (C03) Toán, Văn, Sử (C03)
Toán, Văn, Anh (C01) Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Văn, Lý (C04) Toán, Anh, Lý (A01)