Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật địa kết quả dữ liệu bongdaso
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Kỹ thuật địa kết quả dữ liệu bongdaso. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - PVU Trường đại bongdaso mobile dầu khí
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7520501 | Kỹ thuật Địa kết quả dữ liệu bongdaso (Địa kết quả dữ liệu bongdaso - Địa vật lý Dầu khí) | A00; A01; D07 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7520501 | Kỹ thuật Địa kết quả dữ liệu bongdaso (Địa kết quả dữ liệu bongdaso - Địa vật lý Dầu khí) | A00; A01; D07 | 31 | Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh |
6 | 7520501 | Kỹ thuật Địa kết quả dữ liệu bongdaso (Địa kết quả dữ liệu bongdaso - Địa vật lý Dầu khí) | 7 | Hệ liên kết, TB điểm tổng kết các HK (05 HK đối với HS tốt nghiệp 2024 và 06 học kỳ với TS tốt nghiệp năm 2023 trở về trước) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7520501 | Kỹ thuật Địa kết quả dữ liệu bongdaso (Địa kết quả dữ liệu bongdaso - Địa vật lý Dầu khí) | 95 | Hệ chính quy | |
6 | 7520501 | Kỹ thuật Địa kết quả dữ liệu bongdaso (Địa kết quả dữ liệu bongdaso - Địa vật lý Dầu khí) | 80 | Hệ liên kết |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7520501 | Kỹ thuật Địa kết quả dữ liệu bongdaso (Địa kết quả dữ liệu bongdaso - Địa vật lý Dầu khí) | 700 | Hệ liên kết | |
6 | 7520501 | Kỹ thuật Địa kết quả dữ liệu bongdaso (Địa kết quả dữ liệu bongdaso - Địa vật lý Dầu khí) | 750 | Hệ chính quy |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7520501 | Kỹ thuật Địa kết quả dữ liệu bongdaso (Địa kết quả dữ liệu bongdaso - Địa vật lý Dầu khí) | 60 | Hệ liên kết | |
6 | 7520501 | Kỹ thuật Địa kết quả dữ liệu bongdaso (Địa kết quả dữ liệu bongdaso - Địa vật lý Dầu khí) | 72 | Hệ chính quy |
Điểm chuẩn năm 2024 - MDA - Đại học mỏ địa kết quả dữ liệu bongdaso
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7520501 | Kỹ thuật địa kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; C04; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7520501 | Kỹ thuật địa kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; C04; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DMT - mobile bongdaso đại học tài nguyên và môi mobile
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7520501 | Kỹ thuật địa kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; D01; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7520501 | Kỹ thuật địa kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; D01; D15 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QST-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso Khoa kết quả
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7520501 | Kỹ thuật địa kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; B00; D07 | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7520501 | Kỹ thuật địa kết quả dữ liệu bongdaso | 630 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
55 | 7520501 | Kỹ thuật địa kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; B00; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
56 | 7520501 | Kỹ thuật địa kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; B00; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024