Điểm chuẩn bongdaso con Kỹ thuật cơ khí động lực
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso con Kỹ thuật cơ khí động lực. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - DNC - Trường đại bongdaso com vn nam
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; A02; D07 | 16 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; A02; D07 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTK - Trường đại học kỹ trang bongdaso công nghiệp (ĐH Thái
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; D07 | 16 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khi động lực | A00; A01; D01; D07 | 19 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso nét Vĩnh
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
36 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
37 | 7520116_CLC | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
38 | 7520116_NB | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
38 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
39 | 7520116_CLC | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
40 | 7520116_NB | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
38 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 600 | ||
39 | 7520116_CLC | Kỹ thuật cơ khí động lực | 600 | Chương trình CLC | |
40 | 7520116_NB | Kỹ thuật cơ khí động lực | 600 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
Điểm chuẩn năm 2024 - MDA - Đại bongdaso ìno mỏ
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C01 | 24 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C01 | 22 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TSB TSN TSS - Trường đại bongdaso com Nha
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; C01; D90 | 16.5 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | TO; VL; TH; CN | 22 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - GSA-Trường đại học Giao bongdaso tructuyen Vận Tải - cơ sở
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; D07 | 23.81 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; D07 | 25.21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
43 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; B00; D07 | 23.93 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
43 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01 | 27.49 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 15.53 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
43 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01 | 28.32 |
Điểm chuẩn năm 2024 - GHA - Đại học giao trang bongdaso vận tải (cơ sở phía
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; D07 | 23.86 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; D07 | 25.87 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 50.49 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso con nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024