Điểm chuẩn bongdaso con Kinh tế nông nghiệp

Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso con Kinh tế nông nghiệp. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT Mã bongdaso con Tên bongdaso con Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
95 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; C02; D01 21  
96 7620115H Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 18.5  
STT Mã bongdaso con Tên bongdaso con Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
94 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; C02; D01 25.5  
95 7620115H Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 18  
STT Mã bongdaso con Tên bongdaso con Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
78 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01 240  
79 7620115H Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) A00; A01 225  
Điểm chuẩn năm 2024 - DTN - bxh bongdaso đại học nông lâm (ĐH Thái N
STTMã bongdaso conTên bongdaso conTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
147620115Kinh tế nông nghiệpA00; B00; C0215
STTMã bongdaso conTên bongdaso conTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147620115Kinh tế nông nghiệpA00; B00; C0215
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại bongdaso nét
STTMã bongdaso conTên bongdaso conTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
267620115Kinh tế nông nghiệpA00; B00; C14; C2015
STTMã bongdaso conTên bongdaso conTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
267620115Kinh tế nông nghiệpA00; B00; C14; C2016.5
STTMã bongdaso conTên bongdaso conTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
267620115Kinh tế nông nghiệp15
STTMã bongdaso conTên bongdaso conTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
267620115Kinh tế nông nghiệp15
STTMã bongdaso conTên bongdaso conTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
267620115Kinh tế nông nghiệp15
STTMã bongdaso conTên bongdaso conTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
517620115Kinh tế nông nghiệp60TOEFL
527620115Kinh tế nông nghiệp5IELTS
Điểm chuẩn năm 2024 - DQT - bongdaso ìno đại học Quang Trung
STTMã bongdaso conTên bongdaso conTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97620115Kinh tế Nông nghiệpA09; B08; C08; D0115
STTMã bongdaso conTên bongdaso conTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
97620115Kinh tế Nông nghiệpA09; B08; C08; D0118
STTMã bongdaso conTên bongdaso conTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
97620115Kinh tế Nông nghiệp500
Điểm chuẩn năm 2024 - DHK-Trường đại học mobile bongdaso Tế
STTMã bongdaso conTên bongdaso conTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
207620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; C15; D0117
STTMã bongdaso conTên bongdaso conTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
397620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; C15; D01700
407620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; C15; D01700
Điểm chuẩn năm 2024 - HHT - Đại trang bongdaso
STTMã bongdaso conTên bongdaso conTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137620115Kinh tế nông nghiệpA00; C14; D0115
STTMã bongdaso conTên bongdaso conTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137620115Kinh tế nông nghiệpA00; C14; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - TTN - Trường đại bongdaso com Tây
STTMã bongdaso conTên bongdaso conTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
317620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; D01; D0715
STTMã bongdaso conTên bongdaso conTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
317620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; D01; D0718
STTMã bongdaso conTên bongdaso conTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
317620115Kinh tế nông nghiệp600
Điểm chuẩn năm 2024 - KHA - Đại học bongdaso mobile tế
STT Mã bongdaso con Tên bongdaso con Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
34 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; D07 26.85  
STT Mã bongdaso con Tên bongdaso con Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
34 7620115 Kinh tế nông nghiệp   19.33  
STT Mã bongdaso con Tên bongdaso con Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
34 7620115 Kinh tế nông nghiệp   19.33  
STT Mã bongdaso con Tên bongdaso con Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 Ghi chú
34 7620115 Kinh tế nông nghiệp   19.33  
STT Mã bongdaso con Tên bongdaso con Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 Ghi chú
66 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; B00 25.2 Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
67 7620115 Kinh tế nông nghiệp   19.33 CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
STT Mã bongdaso con Tên bongdaso con Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 Ghi chú
34 7620115 Kinh tế nông nghiệp   24.38 CCQT SAT hoặc ACT

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..