Điểm chuẩn bongdaso tructuyen trị
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso tructuyen trị. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm bongdaso tructuyen năm 2024 - DHK-Trường đại học Kinh Tế ( ĐH Huế)STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso tructuyen theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
3 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00; A01; C15; D01 | 17 | |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso tructuyen theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|
5 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00; A01; C15; D01 | 700 | |
6 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00; A01; C15; D01 | 700 | |
Điểm bongdaso tructuyen năm 2024 - KSA-Trường đại học Kinh Tế TP.HCMSTT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso tructuyen theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
3 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; D07 | 24.9 | |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso tructuyen theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|
3 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 55 | Điểm tối đa là 100 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso tructuyen theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|
3 | 7310102 | Kinh tế chính trị | | 830 | |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso tructuyen theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|
3 | 7310102 | Kinh tế chính trị | | 53 | Xét tuyển học sinh giỏi; điểm tối đa là 100 |
Điểm bongdaso tructuyen năm 2024 - HBT - Học viện báo chí - tuyên truyềnSTT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso tructuyen theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
79 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01 | 25.89 | |
80 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A01 | 25.89 | |
81 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16 | 25.39 | |
82 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 26.39 | |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso tructuyen theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|
22 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01; A01; A16; C15 | 8.8 | |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso tructuyen theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|
43 | 7310102 | Kinh tế chính trị | | 1200 | SAT |
44 | 7310102 | Kinh tế chính trị | | 6.5 | IELTS |
Thông tin điểm bongdaso tructuyen trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..