Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật hoá bongdaso truc tuyen
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Kỹ thuật hoá bongdaso truc tuyen. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - DDK-Trường đại bongdaso truc tuyen Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7520301 | Kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen | A00; D07 | 23.05 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7520301 | Kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen | A00; D07 | 26.47 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7520301 | Kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen | 754 |
Điểm chuẩn năm 2024 - PVU Trường đại bongdaso truc tuyen dầu khí Việt Nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa bongdaso truc tuyen (Lọc-Hóa dầu) | A00; A01; D07 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa bongdaso truc tuyen (Lọc-Hóa dầu) | A00; A01; D07 | 31 | Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh |
4 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa bongdaso truc tuyen (Lọc-Hóa dầu) | 7 | Hệ liên kết, TB điểm tổng kết các HK (05 HK đối với HS tốt nghiệp 2024 và 06 bongdaso truc tuyen kỳ với TS tốt nghiệp năm 2023 trở về trước) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa bongdaso truc tuyen (Lọc-Hóa dầu) | 95 | Hệ chính quy | |
4 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa bongdaso truc tuyen (Lọc-Hóa dầu) | 80 | Hệ liên kết |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa bongdaso truc tuyen (Lọc-Hóa dầu) | 700 | Hệ liên kết | |
4 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa bongdaso truc tuyen (Lọc-Hóa dầu) | 750 | Hệ chính quy |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa bongdaso truc tuyen (Lọc-Hóa dầu) | 72 | Hệ chính quy | |
4 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa bongdaso truc tuyen (Lọc-Hóa dầu) | 60 | Hệ liên kết |
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại bongdaso truc tuyen Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
40 | 7520301 | Kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen | B00; A01; D01; C04 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
42 | 7520301 | Kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen | B00; A01; D01; C04 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
42 | 7520301 | Kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - MDA - Đại bongdaso truc tuyen mỏ địa chất
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7520301 | Kỹ thuật hoá bongdaso truc tuyen Chương trình tiên tiến | A00; A01; B00; D07 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7520301 | Kỹ thuật hoá bongdaso truc tuyen Chương trình tiên tiến | A00; A01; B00; D07 | 22.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TSB TSN TSS - Trường đại bongdaso truc tuyen Nha Trang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7520301 | Kỹ thuật hoá bongdaso truc tuyen | A00; A01; B00; D07 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7520301 | Kỹ thuật hoá bongdaso truc tuyen | TO, VL. HH. CN | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7520301 | Kỹ thuật hoá bongdaso truc tuyen | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTT - Trường đại bongdaso truc tuyen Tôn Đức Thắng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7520301 | Kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07 | 27.8 | Thang điểm 40 |
77 | F7520301 | Kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen - Chất lượng cao | A00; B00; D07 | 23 | Thang điểm 40 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
55 | 7520301 | Kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen | D07 | 33.5 | 5HK - THPT ký kết |
56 | 7520301 | Kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen | D07 | 33.75 | 6HK - THPT chưa ký kết |
153 | F7520301 | Kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen - Chất lượng cao | D07 | 27 | 5HK - THPT ký kết |
154 | F7520301 | Kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen - Chất lượng cao | D07 | 27 | 6HK - THPT chưa ký kết |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7520301 | Kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen | 800 | ||
77 | F7520301 | Kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen - Chất lượng cao | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSQ-Trường đại bongdaso truc tuyen Quốc Tế ( ĐHQG TP.HCM)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp Điểm tốt nghiệp THPT |
21 | 7520301 | Kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen | 19.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024