Điểm chuẩn ngành mobile bongdaso
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành mobile bongdaso. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - SPK-bongdaso truc tuyen đại học Sư Phạm KỹSTT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
52 | 7520117V | mobile bongdaso (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23.88 | |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|
310 | 7520117V | mobile bongdaso (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | HS Trường Chuyên |
311 | 7520117V | mobile bongdaso (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS trường TOP 200 |
312 | 7520117V | mobile bongdaso (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các trường còn lại |
313 | 7520117V | mobile bongdaso (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
314 | 7520117V | mobile bongdaso (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
315 | 7520117V | mobile bongdaso (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|
51 | 7520117V | mobile bongdaso (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Các ngành không có môn năng khiếu |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|
97 | 7520117V | mobile bongdaso (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
98 | 7520117V | mobile bongdaso (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | UTXT HSG, TOP 248 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..