Điểm chuẩn ngành Kinh tế bongdaso truc tuyen
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Kinh tế bongdaso truc tuyen. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - HHK-Học viện bxh bongdaso Việt NamSTT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
17 | 7840104E | Kinh tế bongdaso truc tuyen - Chương trình học bằng Tiếng Anh (CN: Logistics và bongdaso truc tuyen đa phương thức) | A01; D01; D14; D15 | 20 | |
18 | 7840104K | Kinh tế bongdaso truc tuyen (CN: Kinh tế hàng không) | A01; D01; D14; D15 | 22 | |
19 | 7840104L | Kinh tế bongdaso truc tuyen (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và bongdaso truc tuyen đa phương thức) | A01; D01; D14; D15 | 22 | |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|
17 | 7840104E | Kinh tế bongdaso truc tuyen – Chương trình học bằng Tiếng Anh (CN: Logistics và bongdaso truc tuyen đa phương thức) | A01; D01; D14; D15 | 20 | |
18 | 7840104K | Kinh tế bongdaso truc tuyen – CN: Kinh tế hàng không | A01; D01; D14; D15 | 20 | |
19 | 7840104L | Kinh tế bongdaso truc tuyen (CN1: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; CN2: Logistics và bongdaso truc tuyen đa phương thức) | A01; D01; D14; D15 | 20 | |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|
17 | 7840104E | Kinh tế bongdaso truc tuyen – Chương trình học bằng Tiếng Anh (CN: Logistics và bongdaso truc tuyen đa phương thức) | | 650 | Quy đổi sang thang 1200 |
18 | 7840104K | Kinh tế bongdaso truc tuyen – CN: Kinh tế hàng không | | 650 | Quy đổi sang thang 1200 |
19 | 7840104L | Kinh tế bongdaso truc tuyen (CN1: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; CN2: Logistics và bongdaso truc tuyen đa phương thức) | | 650 | Quy đổi sang thang 1200 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|
17 | 7840104E | Kinh tế bongdaso truc tuyen - Chương trình học bằng Tiếng Anh (CN: Logistics và bongdaso truc tuyen đa phương thức) | | 750 | |
18 | 7840104K | Kinh tế bongdaso truc tuyen (CN: Kinh tế hàng không) | | 750 | |
19 | 7840104L | Kinh tế bongdaso truc tuyen (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và bongdaso truc tuyen đa phương thức) | | 750 | |
Điểm chuẩn năm 2024 - GTS-Trường đại học Giao Thông bongdaso truc tuyen TP.HCMSTT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
33 | 784010401A | Kinh tế bongdaso truc tuyen (chuyên ngành Kinh tế bongdaso truc tuyen biển) - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
34 | 784010402A | Kinh tế bongdaso truc tuyen (chuyên ngành Kinh tế bongdaso truc tuyen hàng không) - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|
33 | 784010401A | Kinh tế bongdaso truc tuyen (chuyên ngành Kinh tế bongdaso truc tuyen biển) – chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 |
34 | 784010402A | Kinh tế bongdaso truc tuyen (chuyên ngành Kinh tế bongdaso truc tuyen hàng không) – chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|
33 | 784010401A | Kinh tế bongdaso truc tuyen (chuyên ngành Kinh tế bongdaso truc tuyen biển) – chương trình tiên tiến | | 780 | |
34 | 784010402A | Kinh tế bongdaso truc tuyen (chuyên ngành Kinh tế bongdaso truc tuyen hàng không) – chương trình tiên tiến | | 780 | |
Điểm chuẩn năm 2024 - GHA - Đại học giao thông bongdaso truc tuyen (cơ sở phía Bắc)STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
41 | 7840104 | Kinh tế bongdaso truc tuyen | A00; A01; D01; D07 | 25.01 | |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|
38 | 7840104 | Kinh tế bongdaso truc tuyen | A00; A01; D01; D07 | 27.2 | |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|
32 | 7840104 | Kinh tế bongdaso truc tuyen | | 50.35 | |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..