Điểm chuẩn năm 2024 - VKU - Trường Đại học Công nghệ bongdaso com và Truyền thông Việt – Hàn (ĐH Đà Nẵng)

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17320106Công nghệ truyền thông (cử nhân)A00; A01; D01; D9023.7
27320106DACông nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)A00; A01; D01; D9023.52
37340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D9023.28
47340101EFQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính sốA00; A01; D01; D9023.28
57340101ELQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốA00; A01; D01; D9024
67340101ETQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốA00; A01; D01; D9023.5
77340101IMQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ bongdaso comA00; A01; D01; D9022.5
87340115MarketingA00; A01; D01; D9024.01
97480107Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)A00; A01; D01; D9023
107480108Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)A00; A01; D01; D9022.5
117480108BCông nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)A00; A01; D01; D9022
127480108ICCông nghệ kỹ thuật máy tính - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)A00; A01; D01; D9027
137480201Công nghệ bongdaso com (kỹ sư)A00; A01; D01; D9023
147480201BCông nghệ bongdaso com (cử nhân)A00; A01; D01; D9022.5
157480201DTCông nghệ bongdaso com (cử nhân - Hựp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D9022
167480202An toàn bongdaso com (kỹ sư)A00; A01; D01; D9023
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17320106Công nghệ truyền thông (cử nhân)A00; A01; D01; D0725.5
27320106DACông nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)A00; A01; D01; D0725.5
37340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0725
47340101EFQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính sốA00; A01; D01; D0724
57340101ELQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốA00; A01; D01; D0726
67340101ETQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốA00; A01; D01; D0725
77340101IMQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ bongdaso comA00; A01; D01; D0724
87340115MarketingA00; A01; D01; D0726
97480107Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)A00; A01; D01; D0725
107480108Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)A00; A01; D01; D0724
117480108BCông nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)A00; A01; D01; D0724
127480108ICCông nghệ kỹ thuật máy tính - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)A00; A01; D01; D0727
137480201Công nghệ bongdaso com (kỹ sư)A00; A01; D01; D0725
147480201BCông nghệ bongdaso com (cử nhân)A00; A01; D01; D0724
157480201DTCông nghệ bongdaso com (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D0724
167480202An toàn bongdaso com (kỹ sư)A00; A01; D01; D0724
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
17320106Công nghệ truyền thông (cử nhân)650
27320106DACông nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)650
37340101Quản trị kinh doanh650
47340101EFQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số650
57340101ELQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số700
67340101ETQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quàn trị dịch vụ du lịch và lữ hành số650
77340101IMQuản tri kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ bongdaso com600
87340115Marketing700
97480107Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)650
107480108Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)650
117480108BCông nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)600
127480108ICCông nghệ kỹ thuật máy tinh - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)700
137480201Công nghệ bongdaso com (kỹ sư)650
147480201BCông nghệ bongdaso com (cử nhân)650
157480201DTCông nghệ bongdaso com (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)650
167480202An toàn bongdaso com (kỹ sư)650

bongdaso com điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có bongdaso com chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.