Điểm chuẩn năm 2024 - TMA TMU - Trường đại học bongdaso nét
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
2 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 25.15 | |
3 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 25.55 | |
4 | TM04 | Marketing (Marketing bongdaso nét) | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
5 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | |
6 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; D01; D07 | 26.9 | |
7 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 26.15 | |
8 | TM08 | Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
9 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | |
10 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
11 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (bongdaso nét quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | |
12 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
13 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | |
14 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng bongdaso nét) | A00; A01; D01; D07 | 26.15 | |
15 | TM15 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng bongdaso nét - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | |
16 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00; A01; D01; D07 | 25.95 | |
17 | TM17 | bongdaso nét điện từ (Quản trị bongdaso nét điện tử) | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
18 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh bongdaso nét) | A01; D01; D07 | 26.05 | |
19 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
20 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp bongdaso nét) | A00; A01; D01; D03 | 25.5 | |
21 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung bongdaso nét) | A00; A01; D01; D04 | 26.5 | |
22 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
23 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 26.15 | |
24 | TM24 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
25 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
26 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
27 | TM27 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
28 | TM28 | Marketing (Marketing số) | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | |
29 | TM29 | Luật kinh tế (Luật bongdaso nét quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 25.6 | |
30 | TM30 | bongdaso nét điện tử (Kinh doanh số) | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | |
31 | TM31 | Quàn trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | A00; A01; D01; D07 | 25.55 | |
32 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07 | 25.55 | |
33 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
34 | TM34 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
35 | TM35 | Marketing (Marketing bongdaso nét - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
36 | TM36 | Kinh doanh quốc tế (bongdaso nét quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - 1P0P) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
37 | TM37 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 25.35 | |
38 | TM38 | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Chuyên hoặc trọng điểm |
2 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | Chuyên hoặc trọng điểm |
3 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Chuyên hoặc trọng điểm |
4 | TM04 | Marketing (Marketing bongdaso nét) | A00; A01; D01; D07 | 29 | Chuyên hoặc trọng điểm |
5 | TM05 | Marketing (Quân trị thương hiệu) | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Chuyên hoặc trọng điểm |
6 | TM06 | Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung úng) | A00; A01; D01; D07 | 29.25 | Chuyên hoặc trọng điểm |
7 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 28 | Chuyên hoặc trọng điểm |
8 | TM08 | Kế toán (Kế toán tích họp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | Chuyên hoặc trọng điểm |
9 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A00; A01; D01; D07 | 28 | Chuyên hoặc trọng điểm |
10 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Chuyên hoặc trọng điểm |
11 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (bongdaso nét quôc tế) | A00; A01; D01; D07 | 29 | Chuyên hoặc trọng điểm |
12 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 29 | Chuyên hoặc trọng điểm |
13 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Chuyên hoặc trọng điểm |
14 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng bongdaso nét) | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Chuyên hoặc trọng điểm |
15 | TM15 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng bongdaso nét - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quôc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm |
16 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00; A01; D01; D07 | 27.25 | Chuyên hoặc trọng điểm |
17 | TM17 | bongdaso nét điện tử (Quản trị bongdaso nét điện tử) | A00; A01; D01; D07 | 29 | Chuyên hoặc trọng điểm |
18 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh bongdaso nét) | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm |
19 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 28 | Chuyên hoặc trọng điểm |
20 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp bongdaso nét) | A00; A01; D01; D03 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm |
21 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung bongdaso nét) | A00; A01; D01; D04 | 28.5 | Chuyên hoặc trọng điểm |
22 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm |
23 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Chuyên hoặc trọng điểm |
24 | TM24 | Quản trị khách sạn (Quản tri khách sạn -Chương trình định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm |
25 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trinh định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm |
26 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 26 | Chuyên hoặc trọng điểm |
27 | TM27 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 25 | Chuyên hoặc trọng điểm |
28 | TM28 | Marketing (Marketing số) | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Chuyên hoặc trọng điểm |
29 | TM29 | Luật kinh tế (Luật bongdaso nét quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm |
30 | TM30 | bongdaso nét điện tử (Kinh doanh số) | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Chuyên hoặc trọng điểm |
31 | TM31 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm |
32 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm |
33 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm |
34 | TM34 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 25 | Chuyên hoặc trọng điểm |
35 | TM35 | Marketing (Marketing bongdaso nét - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Chuyên hoặc trọng điểm |
36 | TM36 | Kinh doanh quốc tế (bongdaso nét quốc tế -Chương trinh định hirổng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm |
37 | TM37 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 28 | Chuyên hoặc trọng điểm |
38 | TM38 | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng) | A00; A01; D01; D07 | 26 | Chuyên hoặc trọng điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | 21 | ||
2 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 19.5 | ||
3 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | 20 | ||
4 | TM04 | Marketing (Marketing bongdaso nét) | 21.5 | ||
5 | TM05 | Marketing (Quân trị thương hiệu) | 21 | ||
6 | TM06 | Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung úng) | 22.5 | ||
7 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | 21 | ||
8 | TM08 | Kế toán (Kế toán tích họp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 19 | ||
9 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | 20 | ||
10 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | 21.5 | ||
11 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (bongdaso nét quôc tế) | 21.5 | ||
12 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | 21 | ||
13 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | 20 | ||
14 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng bongdaso nét) | 21 | ||
15 | TM15 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng bongdaso nét - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quôc tế - IPOP) | 19 | ||
16 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | 20 | ||
17 | TM17 | bongdaso nét điện tử (Quản trị bongdaso nét điện tử) | 22 | ||
18 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | 20.5 | ||
19 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp bongdaso nét) | 18.5 | ||
20 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiêng Trung bongdaso nét) | 21 | ||
21 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) | 19.5 | ||
22 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | 20.5 | ||
23 | TM24 | Quản trị khách sạn (Quản tri khách sạn -Chương trình định hướng nghề nghiệp) | 18.5 | ||
24 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trinh định hướng nghề nghiệp) | 18.5 | ||
25 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp) | 18.5 | ||
26 | TM27 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 18.5 | ||
27 | TM28 | Marketing (Marketing số) | 21.5 | ||
28 | TM29 | Luật kinh tế (Luật bongdaso nét quốc tế) | 19.5 | ||
29 | TM30 | bongdaso nét điện tử (Kinh doanh số) | 21.5 | ||
30 | TM31 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | 19.5 | ||
31 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | 19.5 | ||
32 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | 19.5 | ||
33 | TM34 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 19 | ||
34 | TM35 | Marketing (Marketing bongdaso nét - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 20 | ||
35 | TM36 | Kinh doanh quốc tế (bongdaso nét quốc tế -Chương trinh định hirổng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 19.5 | ||
36 | TM37 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) | 20 | ||
37 | TM38 | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng) | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | 20 | ||
2 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 18.5 | ||
3 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | 19 | ||
4 | TM04 | Marketing (Marketing bongdaso nét) | 21 | ||
5 | TM05 | Marketing (Quân trị thương hiệu) | 20 | ||
6 | TM06 | Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung úng) | 21.5 | ||
7 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | 20 | ||
8 | TM08 | Kế toán (Kế toán tích họp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 18 | ||
9 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | 19 | ||
10 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | 20.5 | ||
11 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (bongdaso nét quôc tế) | 21 | ||
12 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | 20 | ||
13 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | 19 | ||
14 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng bongdaso nét) | 20 | ||
15 | TM15 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng bongdaso nét - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quôc tế - IPOP) | 18 | ||
16 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | 19 | ||
17 | TM17 | bongdaso nét điện tử (Quản trị bongdaso nét điện tử) | 21 | ||
18 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | 19.5 | ||
19 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp bongdaso nét) | 18 | ||
20 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiêng Trung bongdaso nét) | 20 | ||
21 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) | 18.5 | ||
22 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | 19.5 | ||
23 | TM24 | Quản trị khách sạn (Quản tri khách sạn -Chương trình định hướng nghề nghiệp) | 18 | ||
24 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trinh định hướng nghề nghiệp) | 18 | ||
25 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp) | 18 | ||
26 | TM27 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 18 | ||
27 | TM28 | Marketing (Marketing số) | 20.5 | ||
28 | TM29 | Luật kinh tế (Luật bongdaso nét quốc tế) | 19 | ||
29 | TM30 | bongdaso nét điện tử (Kinh doanh số) | 20.5 | ||
30 | TM31 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | 19 | ||
31 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | 19 | ||
32 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | 19 | ||
33 | TM34 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 18 | ||
34 | TM35 | Marketing (Marketing bongdaso nét - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 19 | ||
35 | TM36 | Kinh doanh quốc tế (bongdaso nét quốc tế -Chương trinh định hirổng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 18.5 | ||
36 | TM37 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) | 19 | ||
37 | TM38 | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng) | 18.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | 25 | CCQT Và Học Bạ | |
2 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
3 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
4 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
5 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 19 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
6 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
7 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
8 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
9 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | 23.5 | CCQT Và Học Bạ | |
10 | TM04 | Marketing (Marketing bongdaso nét) | A00; A01; D01; D07 | 24 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
11 | TM04 | Marketing (Marketing bongdaso nét) | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
12 | TM04 | Marketing (Marketing bongdaso nét) | 26.5 | CCQT Và Học Bạ | |
13 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
14 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
15 | TM05 | Marketing (Quân trị thương hiệu) | 26 | CCQT Và Học Bạ | |
16 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
17 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; D01; D07 | 24 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
18 | TM06 | Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung úng) | 27 | CCQT Và Học Bạ | |
19 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
20 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
21 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | 24.5 | CCQT Và Học Bạ | |
22 | TM08 | Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
23 | TM08 | Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 19 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
24 | TM08 | Kế toán (Kế toán tích họp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 22 | CCQT Và Học Bạ | |
25 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
26 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
27 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
28 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
29 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
30 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | 25.5 | CCQT Và Học Bạ | |
31 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (bongdaso nét quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
32 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (bongdaso nét quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 23 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
33 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (bongdaso nét quôc tế) | 26.25 | CCQT Và Học Bạ | |
34 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 22 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
35 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | 26.25 | CCQT Và Học Bạ | |
36 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 23 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
37 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
38 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
39 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
40 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng bongdaso nét) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
41 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng bongdaso nét) | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
42 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng bongdaso nét) | 25.25 | CCQT Và Học Bạ | |
43 | TM15 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng bongdaso nét - Chương trinh định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 19 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
44 | TM15 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng bongdaso nét - Chương trinh định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
45 | TM15 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng bongdaso nét - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quôc tế - IPOP) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
46 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
47 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
48 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | 23.5 | CCQT Và Học Bạ | |
49 | TM17 | bongdaso nét điện tử (Quản trị bongdaso nét điện tử) | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
50 | TM17 | bongdaso nét điện tử (Quản trị bongdaso nét điện tử) | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
51 | TM17 | bongdaso nét điện tử (Quản trị bongdaso nét điện tử) | 26.25 | CCQT Và Học Bạ | |
52 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh bongdaso nét) | A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
53 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh bongdaso nét) | A01; D01; D07 | 22 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
54 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh bongdaso nét) | 25 | CCQT Và Học Bạ | |
55 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
56 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
57 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | 25.25 | CCQT Và Học Bạ | |
58 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp bongdaso nét) | A00; A01; D01; D03 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
59 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp bongdaso nét) | A00; A01; D01; D03 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
60 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp bongdaso nét) | 23 | ||
61 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung bongdaso nét) | A00; A01; D01; D04 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
62 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung bongdaso nét) | A00; A01; D01; D04 | 23 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
63 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiêng Trung bongdaso nét) | 25.5 | CCQT Và Học Bạ | |
64 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
65 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quàn trị Hệ thống thông tin) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
66 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quàn trị Hệ thống thông tin) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
67 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
68 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | 23.75 | CCQT Và Học Bạ | |
69 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
70 | TM24 | Quản trị khách sạn (Quán trị khách sạn - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
71 | TM24 | Quản trị khách sạn (Quản tri khách sạn -Chương trình định hướng nghề nghiệp) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
72 | TM24 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
73 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lừ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
74 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trinh định hướng nghề nghiệp) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
75 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
76 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (Quân trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
77 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
78 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
79 | TM27 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
80 | TM27 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 22 | CCQT Và Học Bạ | |
81 | TM27 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 19 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
82 | TM28 | Marketing (Marketing số) | 26.75 | CCQT Và Học Bạ | |
83 | TM28 | Marketing (Marketing số) | A00; A01; D01; D07 | 24 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
84 | TM28 | Marketing (Marketing số) | A00; A01; D01; D07 | 23 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
85 | TM29 | Luật kinh tế (Luật bongdaso nét quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
86 | TM29 | Luật kinh tế (Luật bongdaso nét quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
87 | TM29 | Luật kinh tế (Luật bongdaso nét quốc tế) | 24.5 | CCQT Và Học Bạ | |
88 | TM30 | bongdaso nét điện tử (Kinh doanh số) | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
89 | TM30 | bongdaso nét điện tử (Kinh doanh số) | A00; A01; D01; D07 | 22 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
90 | TM30 | bongdaso nét điện tử (Kinh doanh số) | 25.5 | CCQT Và Học Bạ | |
91 | TM31 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | 23.5 | CCQT Và Học Bạ | |
92 | TM31 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
93 | TM31 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
94 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lừ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
95 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
96 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
97 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
98 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
99 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | 23.5 | CCQT Và Học Bạ | |
100 | TM34 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -1POP) | A00; A01; D01; D07 | 19 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
101 | TM34 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -1POP) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
102 | TM34 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 22 | CCQT Và Học Bạ | |
103 | TM35 | Marketing (Marketing bongdaso nét - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -1POP) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
104 | TM35 | Marketing (Marketing bongdaso nét - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -1POP) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
105 | TM35 | Marketing (Marketing bongdaso nét - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 24 | CCQT Và Học Bạ | |
106 | TM36 | Kinh doanh quốc tế (bongdaso nét quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
107 | TM36 | Kinh doanh quốc tế (bongdaso nét quốc tế -Chương trinh định hirổng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 24 | CCQT Và Học Bạ | |
108 | TM36 | Kinh doanh quốc tế (bongdaso nét quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
109 | TM37 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - 1POP) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
110 | TM37 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) | 24.5 | CCQT Và Học Bạ | |
111 | TM37 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - 1POP) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
112 | TM38 | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng) | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
113 | TM38 | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng) | 23 | CCQT Và Học Bạ | |
114 | TM38 | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng) | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
TMA TMU - Trường đại bongdaso tructuyen
Địa chỉ:79 Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy, Hà Nội
đường Lý Thường Kiệt, phường Lê Hồng Phong, Phủ Lý, Hà Nam
Website chính: https://tmu.edu.vn
Liên lạc:Điện thoại liên hệ: (024) 3764 3219; Fax: (024) 37643228
Điện thoại tuyển sinh: 0857.288.882, 082.352.6868
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
TMA TMU - Trường đại bongdaso
TMA TMU - Trường đại học bongdaso nét